Xem Ngày Tốt Xuất Hành - Xem Vận Mệnh
Có thể bạn quan tâm
- TỬ VI 2024
- XEM BÓI
- Bói chứng minh thư nhân dân
- Bói bài Tarot hàng ngày
- Xem bói tình yêu
- Xem bói theo ngày sinh
- Xem bói bài tình yêu
- Xem bói theo tên
- Xem bói nốt ruồi
- Xem bói bài thời vận
- Xem bói bài hàng ngày
- Xem bói biển số xe
- Chọn màu hợp mệnh
- Xem bói cung mệnh
- Xem bói chỉ tay
- Xem bói kiều
- XEM NGÀY TỐT
- Xem ngày mua xe
- Xem ngày xuất hành
- Xem ngày tốt kết hôn
- Xem ngày động thổ
- Xem ngày đổ trần, lợp mái
- Xem ngày khai trương
- Xem ngày mua nhà
- Xem ngày nhập trạch nhà mới
- XEM NGÀY
- Xem ngày hoàng đạo
- TỬ VI
- TỬ VI 2025
- TỬ VI 2023
- TỬ VI 2024
- Tử vi 2022
- Tử vi Cung hoàng đạo
- Xem lá số tử vi
- Xem tử vi hàng ngày
- Xem tử vi hàng tuần
- Xem tử vi hàng tháng
- Xem tử vi trọn đời
- Xem vận hạn tử vi
- Cân xương đoán số
- Quỷ cốc toán mệnh
- Tổng hợp bài viết tử vi
- XEM BÓI SIM
- SIM PHONG THỦY
- Sim Hợp Tuổi
- Phong thủy sim số đẹp
- Xem bói sim Kinh Dịch
- Số hợp tuổi
- Số hợp Mệnh
- Ý nghĩa con số
- XEM TUỔI
- Xem tuổi vợ chồng
- Xem tuổi sinh con
- Xem tuổi kết hôn
- Xem tuổi làm nhà
- Xem hướng nhà hợp tuổi
- Xem tuổi mua nhà
- Xem tuổi hợp nhau
- Xem tuổi làm ăn
- Phong thủy
- 12 CUNG HOÀNG ĐẠO
- SONG NGƯ
- BẠCH DƯƠNG
- KIM NGƯU
- SONG TỬ
- CỰ GIẢI
- SƯ TỬ
- XỬ NỮ
- THIÊN BÌNH
- BỌ CẠP
- NHÂN MÃ
- MA KẾT
- BẢO BÌNH
- Home
- Xem ngày
- Xem ngày xuất hành
Hãy nhập đầy đủ thông tin của bạn vào để có kết quả tốt nhất
Xem theo ngày
Xem kết quảXem theo tháng
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 Xem kết quảXem theo tuổi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 2024 2025 2026 2027 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 Xem kết quảVăn hóa của người Việt rất quan trọng việc xuất hành, ngày xuất hành tốt xấu sẽ ảnh hưởng rất lớn đến hiệu quả của chuyến đi. Mỗi khi xuất hành đầu năm hay bắt đầu đi làm việc mọi người thường xem ngày xuất hành năm 2024 để chọn được ngày giờ tốt để xuất hành, việc xem ngày xuất hành sẽ mang đến sư may mắn, thuận buồm xuôi gió cho chuyến đi. Cũng giống như xem ngày tốt xấu, xem ngày tốt xuất hành dựa trên tuổi của quý bạn mệnh.
[MỚI NHẤT] Tử vi năm 2025 đã có tại Xemvanmenh.net. Tra cứu ngay vận hạn của bạn và người thân để lên kế hoạch tốt nhất cho năm mới!
TRA CỨU TỬ VI 2024
Bạn vui lòng nhập chính xác thông tin của mình!
1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 Nam NữNgày
Ngày tốt trong tháng 11 năm 2024
Lịch dương
1
Tháng 11
Lịch âm
1
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ sáu, ngày 1/11/2024 nhằm ngày 1/10/2024 Âm lịch
Ngày Kỷ Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
2
Tháng 11
Lịch âm
2
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ bảy, ngày 2/11/2024 nhằm ngày 2/10/2024 Âm lịch
Ngày Canh Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
3
Tháng 11
Lịch âm
3
Tháng 10
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 3/11/2024 nhằm ngày 3/10/2024 Âm lịch
Ngày Tân Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
4
Tháng 11
Lịch âm
4
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ hai, ngày 4/11/2024 nhằm ngày 4/10/2024 Âm lịch
Ngày Nhâm Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
5
Tháng 11
Lịch âm
5
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ ba, ngày 5/11/2024 nhằm ngày 5/10/2024 Âm lịch
Ngày Quý Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
6
Tháng 11
Lịch âm
6
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ tư, ngày 6/11/2024 nhằm ngày 6/10/2024 Âm lịch
Ngày Giáp Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
7
Tháng 11
Lịch âm
7
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 7/11/2024 nhằm ngày 7/10/2024 Âm lịch
Ngày Ất Hợi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
8
Tháng 11
Lịch âm
8
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ sáu, ngày 8/11/2024 nhằm ngày 8/10/2024 Âm lịch
Ngày Bính Tý, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
9
Tháng 11
Lịch âm
9
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ bảy, ngày 9/11/2024 nhằm ngày 9/10/2024 Âm lịch
Ngày Đinh Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
10
Tháng 11
Lịch âm
10
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Chủ nhật, ngày 10/11/2024 nhằm ngày 10/10/2024 Âm lịch
Ngày Mậu Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
11
Tháng 11
Lịch âm
11
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ hai, ngày 11/11/2024 nhằm ngày 11/10/2024 Âm lịch
Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
12
Tháng 11
Lịch âm
12
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ ba, ngày 12/11/2024 nhằm ngày 12/10/2024 Âm lịch
Ngày Canh Thìn, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
13
Tháng 11
Lịch âm
13
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ tư, ngày 13/11/2024 nhằm ngày 13/10/2024 Âm lịch
Ngày Tân Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
14
Tháng 11
Lịch âm
14
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 14/11/2024 nhằm ngày 14/10/2024 Âm lịch
Ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
15
Tháng 11
Lịch âm
15
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ sáu, ngày 15/11/2024 nhằm ngày 15/10/2024 Âm lịch
Ngày Quý Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
16
Tháng 11
Lịch âm
16
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ bảy, ngày 16/11/2024 nhằm ngày 16/10/2024 Âm lịch
Ngày Giáp Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
17
Tháng 11
Lịch âm
17
Tháng 10
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 17/11/2024 nhằm ngày 17/10/2024 Âm lịch
Ngày Ất Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
18
Tháng 11
Lịch âm
18
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ hai, ngày 18/11/2024 nhằm ngày 18/10/2024 Âm lịch
Ngày Bính Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
19
Tháng 11
Lịch âm
19
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ ba, ngày 19/11/2024 nhằm ngày 19/10/2024 Âm lịch
Ngày Đinh Hợi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
20
Tháng 11
Lịch âm
20
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ tư, ngày 20/11/2024 nhằm ngày 20/10/2024 Âm lịch
Ngày Mậu Tý, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
21
Tháng 11
Lịch âm
21
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ năm, ngày 21/11/2024 nhằm ngày 21/10/2024 Âm lịch
Ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
22
Tháng 11
Lịch âm
22
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ sáu, ngày 22/11/2024 nhằm ngày 22/10/2024 Âm lịch
Ngày Canh Dần, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
23
Tháng 11
Lịch âm
23
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ bảy, ngày 23/11/2024 nhằm ngày 23/10/2024 Âm lịch
Ngày Tân Mão, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
24
Tháng 11
Lịch âm
24
Tháng 10
Ngày Xấu
Chủ nhật, ngày 24/11/2024 nhằm ngày 24/10/2024 Âm lịch
Ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
25
Tháng 11
Lịch âm
25
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ hai, ngày 25/11/2024 nhằm ngày 25/10/2024 Âm lịch
Ngày Quý Tỵ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
26
Tháng 11
Lịch âm
26
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ ba, ngày 26/11/2024 nhằm ngày 26/10/2024 Âm lịch
Ngày Giáp Ngọ, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
27
Tháng 11
Lịch âm
27
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ tư, ngày 27/11/2024 nhằm ngày 27/10/2024 Âm lịch
Ngày Ất Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
28
Tháng 11
Lịch âm
28
Tháng 10
Ngày Không xấu nhưng cũng chưa tốt
Thứ năm, ngày 28/11/2024 nhằm ngày 28/10/2024 Âm lịch
Ngày Bính Thân, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
29
Tháng 11
Lịch âm
29
Tháng 10
Ngày Xấu
Thứ sáu, ngày 29/11/2024 nhằm ngày 29/10/2024 Âm lịch
Ngày Đinh Dậu, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Xem chi tiết
Lịch dương
30
Tháng 11
Lịch âm
30
Tháng 10
Ngày Tốt
Thứ bảy, ngày 30/11/2024 nhằm ngày 30/10/2024 Âm lịch
Ngày Mậu Tuất, tháng Ất Hợi, năm Giáp Thìn
Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
Giờ tốt trong ngày :
Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Xem chi tiết
Xem tử vi 2024
1947 1948 1949 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 Nam Nữ Xem ngayXem tử vi hàng ngày
Ngày sinh 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 1950 1951 1952 1953 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 Ngày xem 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 Xem ngay Tử vi 2024 1954 1955 1956 1957 1958 1959 1960 1961 1962 1963 1964 1965 1966 1967 1968 1969 1970 1971 1972 1973 1974 1975 1976 1977 1978 1979 1980 1981 1982 1983 1984 1985 1986 1987 1988 1989 1990 1991 1992 1993 1994 1995 1996 1997 1998 1999 2000 2001 2002 2003 2004 2005 2006 2007 2008 2009 2010 2011 2012 2013 2014 Nam Nữ Xem ngay TỬ VI- TỬ VI 2025
- TỬ VI 2023
- TỬ VI 2024
- Tử vi 2022
- Tử vi Cung hoàng đạo
- Xem lá số tử vi
- Xem tử vi hàng ngày
- Xem tử vi hàng tuần
- Xem tử vi hàng tháng
- Xem tử vi trọn đời
- Xem vận hạn tử vi
- Cân xương đoán số
- Quỷ cốc toán mệnh
- XEM NGÀY TỐT
- Xem ngày mua xe
- Xem ngày xuất hành
- Xem ngày tốt kết hôn
- Xem ngày hoàng đạo
- Xem ngày động thổ
- Xem ngày tốt xây dựng
- Xem ngày đổ trần, lợp mái
- Xem ngày nhập trạch nhà mới
- Xem ngày mua nhà
- Xem ngày khai trương
- Xem ngày ký hợp đồng
- Xem ngày tốt nhận chức
- Xem ngày an táng
- XEM BÓI SIM
- Sim Hợp Tuổi
- Phong thủy sim số đẹp
- Xem bói sim Kinh Dịch
- Số hợp tuổi
- Số hợp Mệnh
- Ý nghĩa con số
- Xem tuổi vợ chồng
- Xem tuổi sinh con
- Xem tuổi kết hôn
- Xem tuổi hợp nhau
- Xem tuổi làm nhà
- Xem tuổi mua nhà
- Xem tuổi làm ăn
- Xem hướng nhà hợp tuổi
- Xem bói theo ngày sinh
- Xem bói tình yêu
- Xem bói cung mệnh
- Chọn màu hợp mệnh
- Xem bói biển số xe
- Xem bói bài hàng ngày
- Bói bài Tarot hàng ngày
- Bói chứng minh thư nhân dân
- Xem bói bài tình yêu
- Xem bói bài thời vận
- Xem bói nốt ruồi
- Xem bói kiều
- Xem bói theo tên
- Xem bói chỉ tay
- Quan âm linh xâm
- Xin xăm tả quân
- Xin xăm quan thánh
- Gieo quẻ kinh dịch
- Gieo quẻ Quan Tế Công
- Gieo quẻ Khổng Minh
- Tổng hợp bài viết Điềm Báo
- Bài Viết Tâm Linh
- 1. BẠCH DƯƠNG
- 2. KIM NGƯU
- 3. SONG TỬ
- 4. CỰ GIẢI
- 5. SƯ TỬ
- 6. XỬ NỮ
- 7. THIÊN BÌNH
- 8. BÒ CẠP
- 9. NHÂN MÃ
- 10. MA KẾT
- 11. BẢO BÌNH
- 12. SONG NGƯ
- BÓI 12 CUNG HOÀNG ĐẠO
- Xem lịch âm dương 2023
- Xem lịch tháng
- Lịch âm hôm nay
- MƠ THẤY NGƯỜI
- MƠ THẤY RẮN
Thư viện tin tức tổng hợp
Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy? Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung) Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người! Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn Tử vi tuổi Ất Dậu năm 2025 nam mạng #2005: Tình Cảm Bị Cản Trở Xem tử vi tuổi Giáp Thân năm 2025 nam mạng 2004: Học Hành Giảm Sút Xem tử vi tuổi Quý Mùi năm 2025 nam mạng #2003: Mưu Cầu Dễ Thành Xem tử vi tuổi Nhâm Ngọ năm 2025 nam mạng: Gia Đạo Thiếu Hòa Khí Tử vi tuổi Canh Thìn 2025 nam mạng sinh năm #2000 (Luận giải CHI TIẾT) Luận tử vi tuổi Kỷ Mão năm 2024 nam mạng 1999: Mưu Cầu Khó Thành Xem bói tử vi tuổi Mậu Dần năm 2025 nam mạng (1998) #Vượng hay Suy? Xem tử vi tuổi Đinh Sửu năm 2025 nam mạng: Tài Chính Bấp Bênh Xem tử vi tuổi Bính Tý năm 2025 nam mạng #1996 Chính xác 99% Luận tử vi tuổi Ất Hợi năm 2025 nam mạng #1995: Tài Chính Khó Khăn- Trang Chủ
- Tử vi năm 2023
- Lá số tử vi có bình giải
- Xem tuổi vợ chồng
- Xem bói tình yêu
- Xem ngày tốt hợp tuổi
- Xem bói SĐT
Từ khóa » Giờ Xuất Hành 2021 Theo Tuổi
-
Xem Hướng Xuất Hành, Ngày Giờ Tốt Năm 2021 để Cả Năm Gặp May ...
-
Xem Ngày Xuất Hành Theo Tuổi - Chọn Giờ đẹp Xuất Hành
-
Giờ Xuất Hành Năm 2021 Theo Tuổi
-
Xem Ngày Xuất Hành Tháng 7/2022 - Phong Thủy Số
-
Tuổi Thân Năm Tân Sửu 2021 Xuất Hành Giờ Nào May Mắn?
-
Những Hướng, Ngày, Giờ Xuất Hành Tốt Nhất để đón May Mắn Trong ...
-
Năm 2022, Xuất Hành Ngày - Giờ Nào Tốt Cho 12 Con Giáp?
-
Giờ Xuất Hành 2022 Tốt Theo Tuổi Vào Các Ngày Tết Nhâm Dần
-
Xem Ngày Tốt Xuất Hành Tháng 7/2022
-
1️⃣Xuất Hành Là Gì? Xem Giờ Và Hướng Xuất Hành Hợp Phong Thủy
-
Xem Ngày Giờ Tốt Xuất Hành Theo Tuổi - Tử Vi Khoa Học
-
Ngày Giờ Và Hướng Xuất Hành Năm 2021 Như Nào Là Tốt Nhất?
-
Giờ Tốt, Hướng đẹp Xuất Hành đầu Năm 2022 Theo Tuổi Cho 12 Con Giáp
-
Xem Ngày Tốt Xấu Hôm Nay 21/07 -Lịch âm 23-06-2022