Xem Tuổi Xông Nhà, Xông đất Năm 2021 Hợp Tuổi Tân Dậu 1981 Nam ...
Có thể bạn quan tâm
Xông đất, xông nhà là vấn đề quan trọng mà mọi người ai cũng rất chú trọng. Xông đất được hiểu chính là thời điểm chuyển giao của năm cũ và năm mới vào mùng 1 tết. Tại thời điểm này nếu gia chủ chọn được người đến xông đất hợp tuổi sẽ mang đến nhiều điều may mắn tốt đẹp.
Xông nhà, xông đất đầu năm là một việc vô cùng quan trọng khi bước sang năm mới 2021 Tân Sửu. Nhằm giúp bạn biết được tuổi nào tốt, tuổi nào xấu để bạn lựa chọn tuổi xông nhà cho tuổi bạn trong năm mới 2021 này. Chúng tôi xin đưa ra danh sách các tuổi tốt xông nhà, xông đất năm 2021 Tân Sửu hợp tuổi Tân Dậu sinh năm 1981.
1. Danh sách tuổi hợp xông nhà, xông đất năm 2021 hợp tuổi Tân Dậu 1981
Người đầu tiên đến xông nhà vào thời khắc chuyển giao sang năm mới là người quyết định đến tài lộc, sức khỏe và sự may mắn cho gia chủ. Theo cách lựa chọn mời người đến xông nhà ở dưới đây sẽ là danh sách chi tiết các tuổi tốt nhất đến xông đất đầu năm 2021 cho gia chủ tuổi Tân Dậu 1981. Những người được lựa chọn là người hợp với tuổi gia chủ và năm xông nhà 2021 theo Thiên can, Địa chi, Ngũ hành,... Dưới đây là kết quả các tuổi tốt nhất để gia chủ tuổi Tân Dậu 1981 mời đến xông nhà năm 2021 Tân Sửu.
1.1. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nam tuổi Tân Dậu 1981
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Tân Dậu [辛酉] Mệnh : Thạch Lựu Mộc Cung : Khảm | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương SinhTân - Giáp => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcTân - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương SinhTân - Nhâm => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương KhắcTân - Nhâm => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương SinhTân - Qúy => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương KhắcTân - Qúy => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Dậu - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Sửu - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhTân - Giáp => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhTân - Giáp => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhTân - Ất => Tương phá Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhTân - Ất => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Dậu - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương KhắcTân - Bính => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]Mộc - Tang Đố Mộc => BìnhTân - Qúy => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]Thổ - Tang Đố Mộc => Tương KhắcTân - Qúy => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]Mộc - Đại Khê Thủy => Tương SinhTân - Giáp => Bình Dậu - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]Thổ - Đại Khê Thủy => Tương KhắcTân - Giáp => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]Mộc - Sa Trung Thổ => Tương KhắcTân - Bính => Tương hợp Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]Thổ - Sa Trung Thổ => BìnhTân - Bính => Tương hợp Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhTân - Mậu => Bình Dậu - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhTân - Mậu => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Dậu - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]Mộc - Đại Hải Thủy => Tương SinhTân - Nhâm => Bình Dậu - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]Thổ - Đại Hải Thủy => Tương KhắcTân - Nhâm => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]Mộc - Đại Hải Thủy => Tương SinhTân - Qúy => Bình Dậu - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]Thổ - Đại Hải Thủy => Tương KhắcTân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Dậu - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Sửu - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]Mộc - Đại Lâm Mộc => BìnhTân - Mậu => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương KhắcTân - Mậu => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]Mộc - Đại Lâm Mộc => BìnhTân - Kỷ => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương KhắcTân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhTân - Giáp => Bình Dậu - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhTân - Giáp => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Dậu - Tí => Lục phá | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcTân - Bính => Tương hợp Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhTân - Đinh => Tương phá Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcTân - Đinh => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương SinhTân - Giáp => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcTân - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | Tốt |
1.2. Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 cho Nữ tuổi Tân Dậu 1981
Tuổi chủ nhà | Năm mới Tân Sửu 2021 |
Năm : Tân Dậu [辛酉] Mệnh : Thạch Lựu Mộc Cung : Cấn | Năm : Tân Sửu [辛丑] Ngũ hành : Bích Thượng Thổ Niên Mệnh Năm : Kim (Nam) - Hoả (Nữ) Cung : Nam: Cung Càn - Nữ: Cung Ly |
Năm sinh bạn -> Và Tuổi hợp | Năm 2021 Tân Sửu Tuổi hợp | Đánh giá |
---|---|---|
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương SinhTân - Giáp => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1944 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcTân - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1949 [Kỷ Sửu]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương SinhTân - Nhâm => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1952 [Nhâm Thìn]Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương KhắcTân - Nhâm => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]Mộc - Trường Lưu Thủy => Tương SinhTân - Qúy => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1953 [Qúy Tỵ]Thổ - Trường Lưu Thủy => Tương KhắcTân - Qúy => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1956 [Bính Thân]Mộc - Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Dậu - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1956 [Bính Thân]Thổ - Sơn Hạ Hỏa => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Sửu - Thân => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhTân - Giáp => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1964 [Giáp Thìn]Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhTân - Giáp => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]Mộc - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhTân - Ất => Tương phá Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1965 [Ất Tỵ]Thổ - Phú Đăng Hỏa => Tương SinhTân - Ất => Tương phá Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]Mộc - Thiên Hà Thủy => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Dậu - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1966 [Bính Ngọ]Thổ - Thiên Hà Thủy => Tương KhắcTân - Bính => Tương hợp Sửu - Ngọ => Lục hại | Khá |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]Mộc - Tang Đố Mộc => BìnhTân - Qúy => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1973 [Qúy Sửu]Thổ - Tang Đố Mộc => Tương KhắcTân - Qúy => Bình Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]Mộc - Đại Khê Thủy => Tương SinhTân - Giáp => Bình Dậu - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1974 [Giáp Dần]Thổ - Đại Khê Thủy => Tương KhắcTân - Giáp => Bình Sửu - Dần => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]Mộc - Sa Trung Thổ => Tương KhắcTân - Bính => Tương hợp Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1976 [Bính Thìn]Thổ - Sa Trung Thổ => BìnhTân - Bính => Tương hợp Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhTân - Mậu => Bình Dậu - Ngọ => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1978 [Mậu Ngọ]Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhTân - Mậu => Bình Sửu - Ngọ => Lục hại | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]Mộc - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Dậu - Mùi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1979 [Kỷ Mùi]Thổ - Thiên Thượng Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Sửu - Mùi => Lục xung | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]Mộc - Đại Hải Thủy => Tương SinhTân - Nhâm => Bình Dậu - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1982 [Nhâm Tuất]Thổ - Đại Hải Thủy => Tương KhắcTân - Nhâm => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]Mộc - Đại Hải Thủy => Tương SinhTân - Qúy => Bình Dậu - Hợi => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1983 [Qúy Hợi]Thổ - Đại Hải Thủy => Tương KhắcTân - Qúy => Bình Sửu - Hợi => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1986 [Bính Dần]Mộc - Lô Trung Hỏa => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Dậu - Dần => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1986 [Bính Dần]Thổ - Lô Trung Hỏa => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Sửu - Dần => Bình | Tốt |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]Mộc - Đại Lâm Mộc => BìnhTân - Mậu => Bình Dậu - Thìn => Lục hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1988 [Mậu Thìn]Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương KhắcTân - Mậu => Bình Sửu - Thìn => Lục phá | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]Mộc - Đại Lâm Mộc => BìnhTân - Kỷ => Bình Dậu - Tỵ => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1989 [Kỷ Tỵ]Thổ - Đại Lâm Mộc => Tương KhắcTân - Kỷ => Bình Sửu - Tỵ => Tam hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]Mộc - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhTân - Giáp => Bình Dậu - Tuất => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1994 [Giáp Tuất]Thổ - Sơn Đầu Hỏa => Tương SinhTân - Giáp => Bình Sửu - Tuất => Tam hình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1996 [Bính Tí]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhTân - Bính => Tương hợp Dậu - Tí => Lục phá | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1996 [Bính Tí]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcTân - Bính => Tương hợp Sửu - Tí => Lục hợp | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]Mộc - Giản Hạ Thủy => Tương SinhTân - Đinh => Tương phá Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 1997 [Đinh Sửu]Thổ - Giản Hạ Thủy => Tương KhắcTân - Đinh => Tương phá Sửu - Sửu => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]Mộc - Tuyền Trung Thủy => Tương SinhTân - Giáp => Bình Dậu - Thân => Bình | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2004 [Giáp Thân]Thổ - Tuyền Trung Thủy => Tương KhắcTân - Giáp => Bình Sửu - Thân => Bình | TB |
Tuổi chủ nhà -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]Mộc - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Dậu - Sửu => Tam hợp | Năm 2021 Tân Sửu -> tuổi : 2009 [Kỷ Sửu]Thổ - Tích Lịch Hỏa => Tương SinhTân - Kỷ => Bình Sửu - Sửu => Bình | Tốt |
Trên đây là tổng hợp xem tuổi xông nhà đầu năm mới cho tuổi Tân Dậu sinh năm 1981, hy vọng thông tin sẽ giúp ích các bạn. Ngoài ra các bạn có thể xem chi tiết và cụ thể xông nhà xông đất cho các tuổi khác tại: Xem tuổi xông nhà, xông đất năm 2021 theo tuổi.
T/H.
Từ khóa » Chọn Người Xông Nhà Năm 2021 Cho Tuổi Tân Dậu
-
Tuổi Xông Đất 2021 Cho Gia Chủ Tuổi Tân Dậu - Xông Nhà 2021
-
Xem Tuổi Xông Nhà 2021 Cho Tuổi Tân Dậu
-
Tuổi Tốt Xông đất Năm 2021 Cho Tuổi Tân Dậu 1981 | Đất Xuyên Việt
-
Chọn Tuổi Xông Nhà Năm 2021 Cho Tuổi Tân Dậu - HTTL
-
Chọn Người đập đất Năm 2021 Cho Tuổi Tân Dậu 1981
-
Tuổi Hợp Xông Nhà Năm 2021 Cho Tân Dậu 1981 - Màu Hợp Mệnh
-
Tuổi Xông Nhà Cho Người Tân Dậu 1981 Năm Tân Sửu 2021 Tốt Nhất
-
Chọn Tuổi Xông Nhà Năm 2021 Cho Tuổi Tân Dậu?
-
Xem Tuổi Xông Nhà Năm 2021 Cho Người Tuổi Tân Dậu 1981
-
Chọn Tuổi Xông Nhà Năm 2021 Cho Tuổi Tân Dậu - R
-
Gia Chủ Tuổi Dậu Chọn Người Xông đất, Xông Nhà Năm 2022 Tuổi Nào ...
-
Xem Tuổi Xông Nhà Năm 2021 Tuổi Tân Dậu 1981 Nữ Mạng
-
Chọn Tuổi Xông đất Năm 2021 Cho Tuổi Tân Dậu 1981
-
Xem Tuổi Xông Nhà Năm 2021 Tuổi Tân Dậu 1981