Xem Xét Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
see, examine, consider là các bản dịch hàng đầu của "xem xét" thành Tiếng Anh.
xem xét + Thêm bản dịch Thêm xem xétTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
see
verbperceive with the eyes
Vậy nếu xem xét tất cả các khả năng phân chia của phóng xạ.
Let's see them think their way out of fission.
en.wiktionary.org -
examine
verbHãy xem xét bốn cách Ngài giúp chúng ta.
Let us examine four ways in which he does so.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
consider
verbVì những đoạn của bài tương đối ngắn, nên có thể xem xét ngay trước cửa nhà.
Paragraphs are short so that they can be considered right on the doorstep.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- go over
- seen
- sift
- survey
- to examine
- bolt
- boult
- overlook
- question
- review
- shroff
- judge
- look on
- look round
- think of
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xem xét " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xem xét" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xét Về Tiếng Anh Là Gì
-
Xét Về - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nhận Xét Về Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
XEM XÉT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HOẶC NHẬN XÉT VỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
23 Cụm Từ Dẫn Dắt Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
In Terms Of Là Gì? Một Số Cách Dùng Thông Dụng Nhất - VerbaLearn
-
Học Cách Nhận Xét Bằng Tiếng Anh Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
Nhận Xét Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh - Việt
-
In Terms Of Là Gì? Từ Loại, ý Nghĩa Và Cách Dùng Chính Xác Nhất
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
4 Cụm Từ Diễn đạt Cần Thiết Cho Giao Tiếp - VnExpress
-
Nghĩa Của Từ Nhận Xét Bằng Tiếng Anh