Xéo - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Tính từ
      • 1.4.1 Từ dẫn xuất
    • 1.5 Động từ
      • 1.5.1 Từ dẫn xuất
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɛw˧˥sɛ̰w˩˧sɛw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sɛw˩˩sɛ̰w˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 袑: xéo, thiệu, chéo
  • 𣌺: xéo

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • xẹo

Tính từ

xéo

  1. (phương ngữ) Như chéo. Nhìn xéo về một bên. Cắt xéo.

Từ dẫn xuất

  • xéo xẹo
  • xéo xó

Động từ

xéo

  1. (không trang trọng) Giẫm mạnh, giẫm bừa lên. Đồng nghĩa: giày Xéo phải gai. Xéo nát thảm cỏ. Sợ quá, xéo lên nhau mà chạy.
  2. (thông tục) Rời nhanh khỏi nơi nào đó (hàm ý coi khinh). Đồng nghĩa: cút, phắn Ăn xong xéo mất tăm. Tìm đường mà xéo.

Từ dẫn xuất

(ng. 1):

  • giày xéo
  • xéo xắt

(ng. 2):

  • cuốn xéo

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xéo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xéo&oldid=2103651” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Tính từ tiếng Việt
  • Từ phương ngữ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Từ không trang trọng tiếng Việt
  • Từ thông tục tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục xéo 5 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nối Từ Xéo