Xéo Xắt - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Động từ
    • 1.4 Tính từ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

  • (động từ) Từ ghép giữa xéo +xắt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sɛw˧˥ sat˧˥sɛ̰w˩˧ sa̰k˩˧sɛw˧˥ sak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sɛw˩˩ sat˩˩sɛ̰w˩˧ sa̰t˩˧

Động từ

xéo xắt

  1. () Hành hạ khắt khe.
    • 1994, Hồ Trường An, Đêm xanh huyền-hoặc, Nhà xuất bản Làng Văn, tr. 122:Nhưng buồn thay, tại nhà cô Ánh Tuyết, chị phải thường chứng kiến cảnh cô chửi rủa con nợ, đánh đập tôi tớ và xéo xắt những cô gái điếm dưới tay cô.

Tính từ

[sửa]

xéo xắt

  1. Chỉ những người có lời nói, hành động, tính cách có phần đanh đá, chua ngoa, hay dùng những câu nói thâm sâu, nhiều nghĩa.
    • 2022, JOY, Trúc Nhân ‘xéo xắt’ với cư dân mạng khi bị hỏi lãng xẹt, Tuổi Trẻ Cười: Thay vì chọn im lặng hay cách phản hồi nhẹ nhàng hơn, nam ca sĩ lại vô cùng xéo xắt.

Tham khảo

  • Hội Khai Trí Tiến Đức (1931) Việt-Nam Tự-điển, Hà Nội: nhà in Trung-Bắc Tân-Văn, bản gốc lưu trữ ngày ngày 19 tháng 01 năm 2022, tr. 651
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xéo_xắt&oldid=2133156” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Từ ghép tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
  • Từ cũ
  • Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục xéo xắt 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Từ Xéo Sắc