Xếp Hạng, Qui Mô Dân Số Các Dân Tộc Việt Nam - Vietnam-Travel
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Tin du lịch
- Thông tin chung
- Xếp hạng, qui mô dân số các dân tộc Việt Nam
- Bạn đã đến đây chưa ?. Hay lắm đấy !
- ✨ Tour Hà Nội Quý Châu Trung Quốc 4 ngày 3 đêm
- ✨ Tour Hội chợ Quảng Châu 2025, Canton fair 137
- ✨ Tour Côn Minh, Thạch Lâm, Kiệu Tử 5 ngày 4 đêm
Điều tra dân số các dân tộc Việt Nam 2019
Công ty Hanoi Etoco giới thiệu tới bạn đọc tổng hợp điều tra dân số và các dân tộc thiểu số, ít người tại Việt Nam theo điều tra năm 2019. Việt Nam có 54 dân tộc anh em với số lượng người rất khác nhau, Tại thời điểm 1 / 4 / 2019 người Kinh có số lượng nhiều nhất với 82.085.826 chiếm 85.32% cả nước. Trong khi đó người Ơ Đu còn có tên gọi khác là người Tày Hạt cư trú là huyện Tương Dương phía tây tỉnh Nghệ An có số lượng ít nhất, chỉ có 428 người. Trong 10 năm qua, tốc độ tăng trưởng dân số tất cả các dân tộc đều tăng, ngoại trừ Người Hoa có tốc độ tăng dân số âm. Ngày Từ ngày 1/4/2024 đến 30 / 4/2024 Việt Nam có điều tra dân số giữa kỳ. Đây là cuộc điều tra chọn mẫu, phương pháp thực hiện là phỏng vấn trực tiế. Đây là lần đầu tiên có thu thập thông tin người nước ngoài sống tại Việt Nam.
Qui mô dân số các dân tộc Việt Nam năm 2019
Chi tiết số lượng, xếp hạng, tốc độ phát trên dân số từ năm 2009 xem chi tiết tại bản dưới đâySTT | Tên các dân tộc | Tỷ lệ | 2009 | 2019 | Tốc độ tăng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh | 85.32% | 73.594.427 | 82.085.826 | 1.09% |
2 | Tày | 1.92% | 1.626.392 | 1.845.492 | 1.26% |
3 | Thái | 1.89% | 1.550.423 | 1.820.950 | 1.61% |
4 | Mường | 1.51% | 1.268.963 | 1.452.095 | 1.35% |
5 | Hmong | 1.45% | 1.068.189 | 1.393.547 | 2.66% |
6 | Khmer | 1.37% | 1.260.640 | 1.319.652 | 0.46% |
7 | Nùng | 1.13% | 968.800 | 1.083.298 | 1.12% |
8 | Dao | 0.93% | 751.067 | 891.151 | 1.71% |
9 | Hoa | 0.78% | 823.071 | 749.466 | -0.94% |
10 | Gia Rai | 0.53% | 411.275 | 513.930 | 2.23% |
11 | Ê Đê | 0.41% | 331.194 | 398.671 | 1.85% |
12 | Ba Na | 0.3% | 227.716 | 286.910 | 2.31% |
13 | Xơ Đăng | 0.22% | 169.501 | 212.277 | 2.25% |
14 | Sán Chay | 0.21% | 169.410 | 201.398 | 1.73% |
15 | Cờ Ho | 0.21% | 166.112 | 200.800 | 1.9% |
16 | Sán Dìu | 0.19% | 146.821 | 183.004 | 2.2% |
17 | Chăm | 0.19% | 161.729 | 178.948 | 1.01% |
18 | Hrê | 0.16% | 127.420 | 149.460 | 1.6% |
19 | Raglay | 0.15% | 122.245 | 146.613 | 1.82% |
20 | Mnông | 0.13% | 102.741 | 127.334 | 2.15% |
21 | X’Tiêng | 0.1% | 85.436 | 100.752 | 1.65% |
22 | Bru - Vân Kiều | 0.1% | 74.506 | 94.598 | 2.39% |
23 | Thổ | 0.1% | 74.458 | 91.430 | 2.05% |
24 | Khơ Mú | 0.09% | 72.929 | 90.612 | 2.17% |
25 | Cơ Tu | 0.08% | 61.588 | 74.173 | 1.86% |
26 | Giáy | 0.07% | 58.617 | 67.858 | 1.46% |
27 | Giẻ Triêng | 0.07% | 50.962 | 63.322 | 2.17% |
28 | Tà Ôi | 0.05% | 43.886 | 52.356 | 1.76% |
29 | Mạ | 0.05% | 41.405 | 50.322 | 1.95% |
30 | Co | 0.04% | 33.817 | 40.442 | 1.79% |
31 | Chơ Ro | 0.03% | 26.855 | 29.520 | 0.95% |
32 | Xinh Mun | 0.03% | 23.278 | 29.503 | 2.37% |
33 | Hà Nhì | 0.03% | 21.725 | 25.539 | 1.62% |
34 | Chu Ru | 0.02% | 19.314 | 23.242 | 1.85% |
35 | Lào | 0.02% | 14.928 | 17.532 | 1.61% |
36 | Kháng | 0.02% | 13.840 | 16.180 | 1.56% |
37 | La Chí | 0.02% | 13.158 | 15.126 | 1.39% |
38 | Phù Lá | 0.01% | 10.944 | 12.471 | 1.31% |
39 | La Hủ | 0.01% | 9.651 | 12.113 | 2.27% |
40 | La Ha | 0.01% | 8.177 | 10.157 | 2.17% |
41 | Pà Thẻn | 0.01% | 6.811 | 8.248 | 1.91% |
42 | Chứt | 0.01% | 6.022 | 7.513 | 2.21% |
43 | Lự | 0.01% | 5.601 | 6.757 | 1.88% |
44 | Lô Lô | 0.01% | 4.541 | 4.827 | 0.61% |
45 | Mảng | <0.005% | 3.700 | 4.650 | 2.29% |
46 | Cờ Lao | <0.005% | 2.636 | 4.003 | 4.18% |
47 | Bố Y | <0.005% | 2.273 | 3.232 | 3.52% |
48 | Cống | <0.005% | 2.029 | 2.729 | 2.96% |
49 | Ngái | <0.005% | 1.035 | 1.649 | 4.66% |
50 | Si La | <0.005% | 709 | 909 | 2.48% |
51 | Pu Péo | <0.005% | 687 | 903 | 2.73% |
52 | Rơ Măm | <0.005% | 436 | 639 | 3.82% |
53 | Brâu | <0.005% | 397 | 525 | 2.79% |
54 | Ơ Đu | <0.005% | 376 | 428 | 1.3% |
Tổng cộng | 85.844.863 | 96.205.082 | 1,14% |
- 🪶 Các họ lớn, đông, phổ biết nhất và các họ độc lạ tại Việt Nam
- 🪶 Tiêu chuẩn diện tích, dân số Tỉnh, Thành Phố, Quận, Huyện từ năm 2023
- 🪶 Xếp hạng, quy mô dân số, diện tích các tỉnh thành Việt Nam
Từ khóa » Dân Số Các Dân Tộc Việt Nam 2022
-
Danh Sách Các Dân Tộc Việt Nam Theo Số Dân - Wikipedia
-
Dân Số Việt Nam Mới Nhất (2022) - Cập Nhật Hằng Ngày - DanSo.Org
-
Cộng đồng 54 Dân Tộc Việt Nam
-
Dân Tộc Thiểu Số ở Việt Nam | Open Development Vietnam
-
Top 9 Dân Tộc Kinh Chiếm Bao Nhiều Dân Số Việt Nam 2022
-
Hoa Hậu Các Dân Tộc Việt Nam 2022 Công Bố Danh Sách Và Hình ...
-
Các Dân Tộc Thiểu Số Tỉnh Thanh Hóa Trang Thông Tin điện Tử Ban ...
-
Ngày Dân Số Thế Giới Năm 2022 - HCDC
-
Các Dân Tộc Việt Nam - Tổng Cục Thống Kê
-
Các Dân Tộc ở Việt Nam - UNFPA Vietnam
-
Dân Số Việt Nam Hơn 96,2 Triệu Người, Là Nước đông Dân Thứ
-
Các Dân Tộc Sơn La
-
Tân Hoa Hậu Các Dân Tộc Việt Nam 2022 đến Từ Hà Giang