Xếp Loại Bằng Cấp Tại Anh: Sự Khác Biệt Giữa Bằng Danh Dự ...

bằng honours tại anh

Anh Quốc và Việt Nam không chỉ khác nhau ở hệ thống giáo dục mà còn ở việc phân chia thang điểm cho đến Xếp loại bằng cấp. Ở Anh, các bằng cử nhân được xếp hạng dựa trên kết quả học tập hoặc độ dài khoá học. Trong đó, bằng cấp được chia làm hai hạng là “Ordinary” (bình thường) hoặc “honours” (danh dự). Hotcourses Vietnam sẽ giúp bạn làm rõ ý nghĩa của các xếp loại bằng cấp tại Anh, sự khác biệt giữa Honours và Ordinary, cũng như các thuật ngữ liên quan như first class là gì, upper second class honours.

> Du học Anh nên học ngành gì?

> 10 thành phố hấp dẫn của Anh (ngoài London) để du học

Bằng danh dự (Honours degree) là gì?

Trong hệ thống giáo dục Anh, bằng Honours là loại bằng phổ biến và được đánh giá cao, thể hiện mức độ đạt được của sinh viên đối với một khóa học. Sinh viên đạt bằng danh dự thường đã hoàn thành các yêu cầu học tập theo chương trình của mình và có thể đã vượt qua những phần thi, bài tập hoặc dự án yêu cầu cao hơn so với bằng Ordinary. Bằng Honours thường có giá trị lớn hơn trong mắt nhà tuyển dụng và thường là điều kiện bắt buộc khi học tiếp các chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ.

Nếu những bằng cử nhân “bình thường” hoặc “không được xếp loại” dành cho các bạn đã hoàn thành một khóa học đại học nhưng thành tích lại không đạt để được xếp hạng Honours hạng ba (bậc xếp hạng thấp nhất trong hệ thống đánh giá bằng cấp đại học), thì bằng cử nhân “danh dự” lại để phân biệt các xếp hạng trong học tập, lần lượt như sau:

  • First class honours (a first – chỉ khoảng 10% sinh viên toàn quốc được xếp hạng này)

  • Upper second class honours (a 2:1)

  • Lower second class honours (a 2:2)

  • Third class honours (a third – tại một số trường Đại học thì đây là thứ hạng thấp nhất)

Ngoài ra còn có một dạng bằng được gọi là “Aegrotat degree” dành cho những sinh viên không thể làm bài kiểm tra vì lý do sức khoẻ. Đây là bằng danh dự nhưng không có xếp hạng.

Tuy nhiên cũng phải lưu ý một điều là không phải trường Đại học nào cũng đồng quan điểm với nhau về việc “gắn” chữ danh dự. Ở Scotland, việc phân biệt “Ordinary” hay “Honours” đơn giản là để phân biệt độ dài khoá học. Nếu “Ordinary” nhằm để chỉ các khóa cử nhân toàn thời gian kéo dài ba năm thì “honours” là khóa cử nhân toàn thời gian bốn năm.

Bằng bình thường (Ordinary degree) là gì?

Bằng Ordinary (hay còn gọi là Pass Degree) là loại bằng mà sinh viên có thể nhận được nếu họ hoàn thành khóa học nhưng không đạt đủ các yêu cầu để được trao bằng danh dự. Bằng Ordinary ít phổ biến hơn và thường được coi là xếp hạng thấp hơn bằng Honours. Loại bằng này phù hợp với những sinh viên không hoàn thành được hết các yêu cầu học thuật của chương trình Honours hoặc đã chọn theo đuổi khóa học ngắn hạn hơn.

Hotcourses.vn

Sự khác biệt giữa bằng danh dự (Honours) và bình thường (Ordinary)

Nếu đã nắm rõ bằng Ordinary là gì và bằng honors là gì, bạn sẽ thấy rằng đây đều là hai bằng cấp cử nhân. Tuy nhiên, có một số sự khác biệt giữa hai loại bằng này:

Yêu cầu chương trình

Bằng danh dự (Honours) đòi hỏi sinh viên phải đạt các tiêu chuẩn học thuật cao hơn, thường yêu cầu hoàn thành các kỳ thi và bài tập ở cấp độ chuyên sâu, trong khi bằng bình thường (Ordinary) có yêu cầu thấp hơn, thường chỉ cần sinh viên hoàn thành các phần học cơ bản của khóa học.

Thời gian học

Thời gian học của hai loại bằng này cũng có thể khác nhau tùy vào chương trình và trường đại học. Thông thường, bằng Ordinary kéo dài khoảng 3 năm. Trong khi đó, bằng Honours thường kéo dài 4 năm. Để đủ điều kiện tham gia các khoá bằng danh dự, bạn cần phải có bằng cử nhân trước. Khóa học này dành cho những ứng viên đã tốt nghiệp cử nhân ưu tú. Sau 3 năm học cử nhân, bạn được phép học thêm 1 năm để lấy Honours Degree.

Nội dung chương trình học

Nội dung chương trình của bằng Honours thường bao gồm các môn học chuyên sâu và yêu cầu sinh viên tham gia vào các dự án nghiên cứu hoặc luận văn cuối khóa. Ngược lại, bằng Ordinary tập trung vào kiến thức cơ bản và ít có yêu cầu cao về nghiên cứu.

Giá trị

Xét về giá trị trong tuyển dụng và học thuật, bằng Honours thường được đánh giá cao hơn vì thể hiện sự nỗ lực và khả năng học tập sâu rộng của sinh viên, điều này có thể là lợi thế lớn khi ứng tuyển vào các công việc chuyên môn cao hoặc khi xin học bổng. Trong khi đó, giá trị của bằng Ordinary thường thấp hơn trong tuyển dụng vì nó không thể hiện được khả năng học thuật ở mức cao như bằng danh dự.

Cơ hội học tiếp lên cao

Honours degree thường là điều kiện bắt buộc để học lên các chương trình thạc sĩ hoặc tiến sĩ tại các trường đại học danh tiếng. Trong khi đó, nếu sở hữu Ordinary degree, bạn thường gặp nhiều khó khăn hơn khi muốn học lên cao, vì nhiều trường yêu cầu sinh viên có bằng Honours cho các chương trình thạc sĩ.

Ảnh hưởng của xếp hạng tới các khoá sau đại học

Để có thể theo học một khóa Thạc sĩ, ứng viên thường được yêu cầu phải đạt ít nhất hạng 2:2 trở lên. Một số trường Đại học thậm chí cũng cho rằng sinh viên hạng 2:1 mới tương xứng với trình độ vào học Thạc sĩ. Tuy nhiên, những sinh viên đạt bằng Ordinary vẫn có thể được nhận vào học – với điều kiện đảm bảo được kinh nghiệm làm việc tương ứng. Còn các ứng viên dự tuyển vào chương trình Tiến sĩ nhưng không sở hữu bằng Thạc sĩ thường được yêu cầu sở hữu bằng cử nhân hạng First hay 2:1.

Như vậy, có thể thấy kết quả xếp hạng của bằng cử nhân ảnh hưởng rất lớn đến việc học lên cao hơn của bạn trong tương lai. Và cách tốt nhất để sở hữu một tấm bằng đại học danh dự là đầu tư, nỗ lực ngay từ bây giờ!

Một số đối chiếu với hệ thống xếp loại tại Việt Nam (mang tính tham khảo)

Nếu bạn muốn biết bằng giỏi Tiếng Anh là gì hay bằng giỏi đại học khoảng bao nhiêu điểm, hãy tham khảo hệ thống xếp loại tại Việt Nam khi đối chiếu với xếp loại bằng cấp tại Anh dưới đây:

Xếp loại học lực

  • A (8,5 - 10) Giỏi – Excellent

  • B (7,0 - 8,4) Khá – Good

  • C (5,5 - 6,9) Trung bình – Average

  • D (4,0 - 5,4) Trung bình yếu – Below Average

  • F (dưới 4,0) Poor/ Weak

Xếp loại bằng tốt nghiệp đại học

  • Xuất sắc – High Distinction

  • Giỏi – Distinction

  • Khá – Credit

  • Trung bình khá – Strong Pass

  • Trung bình – Pass

Xếp loại bằng tốt nghiệp cao đẳng

  • Xuất sắc – Excellent

  • Giỏi – Very good

  • Khá – Good

  • Trung bình khá – Average good

  • Trung bình – Ordinary

Bài viết được chỉnh sửa bởi tác giả Hoàng Thanh Phương vào ngày 12/11/2024

Từ khóa » Bằng Distinction