14 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Check 'xét nghiệm' translations into English. Look through examples of xét nghiệm translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "XÉT NGHIỆM" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "XÉT NGHIỆM" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (51) Trong bài viết này, 4Life English Center xin gửi đến bạn đọc 63+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm thông dụng nhất hiện nay.
Xem chi tiết »
biopsy. /ˈbaɪɒpsi/. sinh thiết · blood test. /ˈblʌd test/. xét nghiệm máu · CAT scan. chụp cắt lớp vi tính · check-up. /ˈtʃekʌp/. kiểm tra sức khỏe · diagnosis. / ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2019 · blood test /ˈblʌd test/: xét nghiệm máu · blood pressure: huyết áp · blood type: nhóm máu · red blood cells: hồng cầu · white blood cells: bạch cầu ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Xét nghiệm" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Xét nghiệm sàng lọc" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2020 · "Bỏ túi" từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm · blood test /ˈblʌd test/ · blood pressure · blood type · red blood cells · white blood cells.
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · Phiếu xét nghiệm trong tiếng Anh là gì?Phiếu xét nghiệm tiếng Anh là “analysis certificate”, Từ đồng nghĩa: buck – tooth, clutch,
Xem chi tiết »
Contextual translation of "phiẾu kẾt quẢ xÉt nghiỆm" into English. Human translations with examples: laboratory, blood test, assay sample, got your labs, ...
Xem chi tiết »
Tìm ra bệnh ung thư sớm (xét nghiệm sàng lọc) | Find cancer early (screening tests) ... (English: Tests and Procedures to Find and Treat Skin Cancer).
Xem chi tiết »
Các từ vựng có liên quan về xét nghiệm. blood test /ˈblʌd test/, xét nghiệm máu. blood pressure, huyết áp. false negative, kết ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "xét nghiệm" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2018 · ... xét nghiệm; X-ray technician: kỹ thuật viên X-quang; Ambulance technician: nhân viên cứu thương. Các từ vựng tiếng Anh về chuyên khoa:.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xét Nghiệm English
Thông tin và kiến thức về chủ đề xét nghiệm english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu