14 thg 7, 2020 · Xét nghiệm tiếng Anh là test, phiên âm test. Đây là công đoạn hết sức quan trọng giúp các bác sĩ thu gom dữ liệu bệnh nhân một cách chính ...
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · Phiếu xét nghiệm trong tiếng Anh là gì?Phiếu xét nghiệm tiếng Anh là “analysis certificate”, Từ đồng nghĩa: buck – tooth, clutch,
Xem chi tiết »
Phiếu xét nghiệm trong tiếng Anh là gì? ... Phiếu xét nghiệm tiếng Anh là “analysis certificate”. ... Ví dụ: I've never seen such a host of bucktooth cretins. ( Tôi ...
Xem chi tiết »
Nếu bạn đang mang thai bạn nên đi xét nghiệm chlamydia trong lần thăm khám thai · If you are pregnant you should get tested for chlamydia at your first antenatal ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (51) Trong bài viết này, 4Life English Center xin gửi đến bạn đọc 63+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm thông dụng nhất hiện nay.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "giấy xét nghiệm" nói thế nào trong tiếng anh? Xin cảm ơn nhiều nhà. ... Giấy xét nghiệm từ tiếng anh đó là: analysis certificate.
Xem chi tiết »
Xét nghiệm tiếng anh là gì ... Chắc chắn bạn chưa xem: ... Test: Xét nghiệm, thử nghiệm, kiểm tra. Biopsy: /ˈbaɪɒpsi/: sinh thiết. Blood test: /ˈblʌd test/: xét ...
Xem chi tiết »
Xét nghiệm ferritin được cho là một xét nghiệm an toàn . The ferritin test is considered a safe procedure . GlosbeMT_RnD. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng ... Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2020 · "Bỏ túi" từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm · blood test /ˈblʌd test/ · blood pressure · blood type · red blood cells · white blood cells.
Xem chi tiết »
Acupuncture practitioner: bác bỏ sĩ châm cứu. Specialist: bác sĩ chuyên khoa. Speciadanh mục in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật mổ xoang tạo hình.
Xem chi tiết »
Bác sĩ xét nghiệm tiếng Anh là gì · Bachcelor: Cử nhân · Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa · Bachelor of Medical Sciences: Cử nhân khoa học y tế · Bachelor of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. xét nghiệm máu. to analyze/test somebody's blood; blood analysis/test. nhhờ bác sĩ xét nghiệm má to have a blood test. Học từ vựng tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. xét nghiệm nước tiểu. to analyze/test somebody's urine; urine analysis/test.
Xem chi tiết »
19 nào, hãy xét nghiệm (chỉ tiếng Anh) và thực hiện theo các bước trong phần tôi đã tiếp xúc ... bệnh COVID-19) bất kể tình trạng tiêm vắc-xin là gì.
Xem chi tiết »
4 thg 3, 2022 · Các chuуên khoa. Surgerу : ngoại khoaInternal medicine : nội khoaNeuroѕurgerу : ngoại thần kinhPlaѕtic ѕurgerу : phẫu thuật tạo hìnhOrthopedic ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xét Nghiệm Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề xét nghiệm tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu