Xét nghiệm tiếng Anh là test , phiên âm test. 14 thg 7, 2020
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (51) 1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xét nghiệm · Test: Xét nghiệm · Lab result: Kết quả xét nghiệm · Urine test: Xét nghiệm nước tiểu · Blood test: Xét nghiệm máu ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Xét nghiệm Y học · biopsy. /ˈbaɪɒpsi/. sinh thiết · blood test. /ˈblʌd test/. xét nghiệm máu · CAT scan. chụp cắt lớp vi tính · check-up. / ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2019 · blood test /ˈblʌd test/: xét nghiệm máu · blood pressure: huyết áp · blood type: nhóm máu · red blood cells: hồng cầu · white blood cells: bạch cầu ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "xét nghiệm" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Được rồi, Brian, để nó qua đêm đi, sáng mai sẽ xét nghiệm.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2020 · "Bỏ túi" từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xét nghiệm · blood test /ˈblʌd test/ · blood pressure · blood type · red blood cells · white blood cells.
Xem chi tiết »
17 thg 7, 2021 · Phiếu xét nghiệm trong tiếng Anh là gì?Phiếu xét nghiệm tiếng Anh là “analysis certificate”, Từ đồng nghĩa: buck – tooth, clutch,
Xem chi tiết »
Các từ vựng có liên quan về xét nghiệm. blood test /ˈblʌd test/, xét nghiệm máu. blood pressure, huyết áp. false negative, kết ...
Xem chi tiết »
KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · test result · test results · tests results · testing results.
Xem chi tiết »
Nếu bạn đang mang thai bạn nên đi xét nghiệm chlamydia trong lần thăm khám thai · If you are pregnant you should get tested for chlamydia at your first antenatal ...
Xem chi tiết »
Acupuncture practitioner: bác bỏ sĩ châm cứu. Specialist: bác sĩ chuyên khoa. Speciadanh mục in plastic surgery: bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật mổ xoang tạo hình.
Xem chi tiết »
Xét nghiệm tiếng anh là gì ... Chắc chắn bạn chưa xem: ... Test: Xét nghiệm, thử nghiệm, kiểm tra. Biopsy: /ˈbaɪɒpsi/: sinh thiết. Blood test: /ˈblʌd test/: xét ...
Xem chi tiết »
Bác sĩ xét nghiệm tiếng Anh là gì · Bachcelor: Cử nhân · Bachelor of Medicine: Cử nhân y khoa · Bachelor of Medical Sciences: Cử nhân khoa học y tế · Bachelor of ...
Xem chi tiết »
26 thg 12, 2019 · Thuật ngữ cơ bản tiếng Anh chuyên ngành y ... Laboratory technician: kỹ thuật viên phòng xét nghiệm; X-ray technician: kỹ thuật viên X-quang ...
Xem chi tiết »
29 thg 7, 2021 · Blood tests | Xét nghiệm máu tiếng Anh là gì ... The doctor orders a blood test (Bác sĩ cho bệnh nhân đi làm một xét nghiệm máu). Để mô tả hành ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xét Nghiệm Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề xét nghiệm tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu