"xẹt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
Có thể bạn quan tâm
Toggle Navigation
- Listening
- Grammar
- Speaking
- IELTS Speaking Part 1
- IELTS Speaking Part 2
- IELTS Speaking Part 3
- TOEFL Speaking
- TOEFL iBT Speaking
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 1
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 2
- Vstep, B1, B2, C1 - Part 3
- Vstep, B1, B2, C1 - Full Test
- Reading
- Writing
- Word in sentences
- English Essays
- Writing Test
- Vocabulary
- Grade 6-12
- Grade 6
- Grade 7
- Grade 8
- Grade 9
- Grade 10
- Grade 11
- Grade 12
- VSTEP B1
- Certificates
- TOEIC
- TOEFL
- A2
- PET - B1
- Contest
- Lesson
- 1000 English Dialogues for Informatics
- 3500 Advanced English Dialogues For Business
- English Idioms A-Z
- 2500 Must Know IELTS 5.5 Vocabulary
- 2500 Must Know IELTS 6.5 Vocabulary
- 5000 Must Know IELTS 8.0 Vocabulary
- 2000 Must Know IELTS 9.0 Vocabulary
- Teacher
- Grammar Question Bank
- Worksheet PDF
- Download
- All Categories
- Worksheets PDF
- More
- Answers
- Games
- Blog
Cho người Việt nam
- De thi DH/CD
- Ngữ pháp
- Tieng Anh Pho Thong
- Kinh nghiệm
- Các lỗi TA thường gặp
- Làm đề thi TNPT các năm
- Làm đề thi ĐH các năm
- Kiểm tra TA nhân viên
- Hỏi đáp
- Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
- Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành
- Discover
0
"xẹt" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi là "xẹt" tiếng anh là gì? 9 years agoAsked 9 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Answers (1)
0
Xẹt tiếng anh đó là: (bay xẹt qua) zoom, go zooming overAnswered 9 years agoRossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF Please register/login to answer this question. Click here to login ×
Log in
UsernamePassword Remember me- Forgot username?
- Forgot password?
- Register
Từ khóa » Xẹt In English
-
Translation For "xẹt" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Xẹt - Translation To English
-
Meaning Of 'xẹt' In Vietnamese - English
-
Xẹt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lẹt Xẹt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Lãng Xẹt (Vietnamese): Meaning, Translation - WordSense Dictionary
-
Xin Giúp Tôi Cách đọc Dấu Xuyệt (xẹt) / Bằng Tiếng Anh. Ví Dụ Muốn ...
-
What Is The Meaning Of "lãng Xẹt Luôn Chứ Mạn J Tầm Này"? - HiNative
-
Top 19 Cách đọc Dấu Xẹt Trong Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Dấu Câu Trong Tiếng Anh: Chấm, Phẩy, Ngã, Nặng, Hỏi, Cộng Trừ ...
-
Xọt Xẹt Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
21 DẤU CÂU TRONG TIẾNG ANH Chúng... - Anh Ngữ TalkFirst