Xi ê Ra Lê ôn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. Xi ê ra Lê ôn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

Xi ê ra Lê ôn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ Xi ê ra Lê ôn trong tiếng Trung và cách phát âm Xi ê ra Lê ôn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Xi ê ra Lê ôn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Xi ê ra Lê ôn tiếng Trung Xi ê ra Lê ôn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm Xi ê ra Lê ôn tiếng Trung 塞拉利昂 《塞拉利昂非洲西部一国家, 位 (phát âm có thể chưa chuẩn)
塞拉利昂 《塞拉利昂非洲西部一国家, 位于大西洋沿岸。15世纪60年代, 葡萄牙人最先到达此地, 1896年这一地区成为英国的保护领地, 1961年获得独立, 弗里敦是其首都和第一大城市。人口5, 732, 681 (2003)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ Xi ê ra Lê ôn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • dù sao cũng phải tiếng Trung là gì?
  • hoàng thành tiếng Trung là gì?
  • độ khó tiếng Trung là gì?
  • công lớn tiếng Trung là gì?
  • đánh rắm tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Xi ê ra Lê ôn trong tiếng Trung

塞拉利昂 《塞拉利昂非洲西部一国家, 位于大西洋沿岸。15世纪60年代, 葡萄牙人最先到达此地, 1896年这一地区成为英国的保护领地, 1961年获得独立, 弗里敦是其首都和第一大城市。人口5, 732, 681 (2003)。》

Đây là cách dùng Xi ê ra Lê ôn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Xi ê ra Lê ôn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 塞拉利昂 《塞拉利昂非洲西部一国家, 位于大西洋沿岸。15世纪60年代, 葡萄牙人最先到达此地, 1896年这一地区成为英国的保护领地, 1961年获得独立, 弗里敦是其首都和第一大城市。人口5, 732, 681 (2003)。》

Từ điển Việt Trung

  • đun nhanh tiếng Trung là gì?
  • nói quanh co tiếng Trung là gì?
  • thê tử tiếng Trung là gì?
  • sinh con trai tiếng Trung là gì?
  • kính lão tiếng Trung là gì?
  • mời mọc tiếng Trung là gì?
  • xà lim tử tội tiếng Trung là gì?
  • sản xuất phim tiếng Trung là gì?
  • hệ số thu nhập trên tài sản return on assets roa tiếng Trung là gì?
  • xe thông tin tiếng Trung là gì?
  • mang lại ích lợi tiếng Trung là gì?
  • thu chiếm tiếng Trung là gì?
  • trước lạ sau quen tiếng Trung là gì?
  • năm này tháng nọ tiếng Trung là gì?
  • thảm xơ dừa tiếng Trung là gì?
  • quyền quí tiếng Trung là gì?
  • xoẹt tiếng Trung là gì?
  • ngành tiếng Trung là gì?
  • ca rô tin tiếng Trung là gì?
  • thăng nhiệm tiếng Trung là gì?
  • tiến công khí thế tiếng Trung là gì?
  • gắp tiếng Trung là gì?
  • không giải quyết được vấn đề tiếng Trung là gì?
  • rạp tiếng Trung là gì?
  • phí tiền tiếng Trung là gì?
  • bãi dồn tầu tiếng Trung là gì?
  • hãn trở tiếng Trung là gì?
  • ỷ thế làm bậy tiếng Trung là gì?
  • bàn độc tiếng Trung là gì?
  • bốc bải tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Xi Lê Là Gì