Xí Hổ - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]xí + hổ. Compare xấu hổ.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [si˧˦ ho˧˩]
- (Huế) IPA(key): [sɪj˨˩˦ how˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [sɪj˦˥ how˨˩˦]
Adjective
[edit]xí hổ
- shy; bashful; embarrassed
Noun
[edit](classifier cây) xí hổ
- touch-me-not; shy plant (Mimosa pudica)
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese adjectives
- Vietnamese nouns classified by cây
- Vietnamese nouns
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Xí Hổ Là Gì
-
Chứng Bệnh “xí Hổ” Khiến ấy Chẳng Dám Nói Cùng Ai - Kenh14
-
Xí Hổ Là Gì - Xây Nhà
-
Cây Xấu Hổ Trị Bệnh Xương Khớp - Báo Sức Khỏe & Đời Sống
-
Cây Xấu Hổ - Đặc Điểm, Công Dung, Cách Dùng Và Lưu Ý Khi Sử ...
-
Trinh Nữ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tác Dụng Chữa Bệnh Thần Kỳ Của Cây Xấu Hổ (trinh Nữ)
-
Một Số Bài Thuốc Dân Gian Từ Cây Xấu Hổ
-
Cây Xấu Hổ: 'Nàng Trinh Nữ' Chữa Bệnh Xương Khớp | VTC - YouTube
-
Bệnh "xí Hổ " Không Giám Nói Cùng Ai ! - LinkedIn
-
Hết đau Nhức Xương Khớp Trong 5 Ngày Với Bài Thuốc Cực đơn Giản
-
Cây Xấu Hổ (Mắc Cỡ) - Các Công Dụng Trị Bệnh & Cách Dùng
-
Giới Thiệu - Vietsovpetro
-
Từ điển Tiếng Việt "xấu Hổ" - Là Gì?