XÌ HƠI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › xì-hơi
Xem chi tiết »
Check 'xì hơi' translations into English. Look through examples of xì hơi translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Translations in context of "XÌ HƠI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "XÌ HƠI" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "XÌ HƠI KHI" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "XÌ HƠI KHI" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "xì hơi" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
a little gas ; automotonees ; autosomonees ; fart ; farting ; gas ; getting queasy ; made a fart ;. English Word Index: A . B .
Xem chi tiết »
Translation of «xì hơi» in English language: «deflated» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
What does xì hơi mean in English? If you want to learn xì hơi in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2021 · Check 'xì hơi' translations into English. Look through examples of xì hơi translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'xì hơi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "xì hơi" trong tiếng Anh. hơi trạng từ. English.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "hắt xì hơi" into English. Human translations with examples: gas, sneeze, i have gas, you fart? no, don't you fart, ...
Xem chi tiết »
Xì hơi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · run out of steam translate: xì hết hơi, xẹp đi. Learn more in the Cambridge English-Vietnamese Dictionary.
Xem chi tiết »
deflating translate to Vietnamese meanings: xì hơi. In other words, xì hơi in Vietnamese is deflating in English. Click to pronunce ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Xì Hơi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề xì hơi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu