Xi Lanh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- xi lanh
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xi lanh tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xi lanh trong tiếng Trung và cách phát âm xi lanh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xi lanh tiếng Trung nghĩa là gì.
xi lanh (phát âm có thể chưa chuẩn)
汽缸 《内燃机或蒸汽机中装有活塞的部分, 呈圆筒形。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 汽缸 《内燃机或蒸汽机中装有活塞的部分, 呈圆筒形。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ xi lanh hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- dã dao tiếng Trung là gì?
- sợi thuỷ tinh tiếng Trung là gì?
- du hiệp tiếng Trung là gì?
- củ hợp tiếng Trung là gì?
- cây bợ lông tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xi lanh trong tiếng Trung
汽缸 《内燃机或蒸汽机中装有活塞的部分, 呈圆筒形。》
Đây là cách dùng xi lanh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xi lanh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 汽缸 《内燃机或蒸汽机中装有活塞的部分, 呈圆筒形。》Từ điển Việt Trung
- toại nguyện tiếng Trung là gì?
- trung tuần tiếng Trung là gì?
- thôn ổ tiếng Trung là gì?
- sữa tiếng Trung là gì?
- cam ngôn tiếng Trung là gì?
- phiếu bảo chứng tiếng Trung là gì?
- bùn đọng tiếng Trung là gì?
- sám khúc tiếng Trung là gì?
- ẹp tiếng Trung là gì?
- Hán tiếng Trung là gì?
- lên mặt đàn anh tiếng Trung là gì?
- trỏ tiếng Trung là gì?
- mái nhà cong tiếng Trung là gì?
- bút điện tiếng Trung là gì?
- nhạc đệm tiếng Trung là gì?
- đồng đảng tiếng Trung là gì?
- bài mục tiếng Trung là gì?
- đi ngoài tiếng Trung là gì?
- hệ thống định vị toàn cầu gps tiếng Trung là gì?
- sợ gì tiếng Trung là gì?
- không biết từ đâu tiếng Trung là gì?
- sùi sụt tiếng Trung là gì?
- đầu mùa tiếng Trung là gì?
- duyên số tiếng Trung là gì?
- tĩnh điện tiếng Trung là gì?
- ngạn ngữ cổ tiếng Trung là gì?
- bóng đi thẳng tiếng Trung là gì?
- khoan dò tiếng Trung là gì?
- chuồng heo tiếng Trung là gì?
- mắt bị cườm nước tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Xi Lanh Tiếng Trung Là Gì
-
Xilanh Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Linh Kiện Máy Móc
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Thiết Bị Điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Công Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Điện Dân Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Linh Kiện"
-
265 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Nhà Máy điện
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Linh Kiện Máy Móc - Hán Ngữ Trác Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Công Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Ngành điện Thông Thường Dùng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Cơ Khí Thông Dụng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Móc | Thiết Bị Thông Dụng
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - SHZ