Xi Măng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
cement, hearth, cement are the top translations of "xi măng" into English.
xi măng noun + Add translation Add xi măngVietnamese-English dictionary
-
cement
nounthe paste-like substance [..]
Chỗ xi măng đó là thứ duy nhất chắn giữa chúng ta và một vụ nổ dầu.
That cement's the only thing between us and a blowout.
en.wiktionary.org -
hearth
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cement (a powdered substance)
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "xi măng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations with alternative spelling
Xi măng + Add translation Add Xi măngVietnamese-English dictionary
-
cement
verb nounmaterial for bonding stone or brick
Chỗ xi măng đó là thứ duy nhất chắn giữa chúng ta và một vụ nổ dầu.
That cement's the only thing between us and a blowout.
wikidata
Translations of "xi măng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xi Măng Tiếng Anh
-
Xi Măng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
XI MĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xi Măng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
XI MĂNG - Translation In English
-
Xi Măng Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Xi Măng Tiếng Anh Là Gì? - 1 Số Ví Dụ
-
Giải Nghĩa Một Số Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành - Xi Măng Việt ...
-
Xi Măng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
XI MĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Xi Măng Bằng Tiếng Anh
-
NHÀ MÁY XI MĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Xi Măng Anh- Việt
-
Xi Măng Tiếng Anh Là Gì - Loto09