"Xí Nghiệp" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt www.studytienganh.vn › news › andquotxi-nghiepandquot-trong-tieng-an...
Xem chi tiết »
Did you know? Most of our dictionaries are bidirectional, meaning that you can look up words in both languages at the same time.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: xí nghiệp - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ xí nghiệp trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @xí nghiệp * noun - business, enterprise. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · Sino-Vietnamese word from 企業 (“enterprise”). Compare Japanese 企業 (kigyō). PronunciationEdit. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
xí nghiệp. Jump to user comments. noun. business, enterprise. Related search result for "xí nghiệp". Words contain "xí nghiệp" in its definition in English ...
Xem chi tiết »
Words contain "xí nghiệp" in its definition in Vietnamese - Vietnamese dictionary: thực nghiệm sự nghiệp cay nghiệt lập nghiệp nghiền công nghiệp thực nghiệp ...
Xem chi tiết »
Xí nghiệp - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
business, enterprise. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xí nghiệp". Những từ có chứa "xí nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
4 thg 10, 2018 · Xí nghiệp (enterprise) là thực thể được thành lập để tiến hành các hoạt động kinh doanh. Do từ này còn có nghĩa là mạo hiểm, nên nó thường ...
Xem chi tiết »
Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn: xí nghiệp chế biến thực phẩm xí nghiệp ... kiến trúc quản trị xí nghiệp: enterprise management architecture (EMA) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (658) 25 thg 1, 2018 · Xí nghiệp là một đơn vị sản xuất, thực hiện chức năng kinh doanh – ký kết hợp đồng, giao dịch thương mại; có thể hoạt động độc lập hoặc là đơn ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2020 · Hoặc các bạn cũng có thể hiểu đơn giản khái niệm xí nghiệp là đơn vị kinh tế được mở ra, tồn tại và phát triển dưới dạng một địa điểm kinh doanh ...
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xí nghiệp nghĩa là gì trong từ Hán Việt? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các ...
Xem chi tiết »
xí nghiệp có nghĩa là: - dt. Cơ sở sản xuất kinh doanh tương đối lớn: xí nghiệp chế biến thực phẩm xí nghiệp đóng giày da xí nghiệp dược phẩm. Đây là cách ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xí Nghiệp Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề xí nghiệp meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu