Xỉ Vả - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sḭ˧˩˧ va̰ː˧˩˧ | si˧˩˨ jaː˧˩˨ | si˨˩˦ jaː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| si˧˩ vaː˧˩ | sḭʔ˧˩ va̰ːʔ˧˩ | ||
Động từ
xỉ vả
- Mắng nhiếc thậm tệ, làm cho phải xấu hổ, nhục nhã. Nặng lời xỉ vả. Tự xỉ vả mình.
Tham khảo
“Xỉ vả”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xỉ_vả&oldid=2113998” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Sỉ Vả Là Gì
-
“SỈ VẢ” HAY “XỈ VẢ”? Khi Nói Về... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
Từ điển Tiếng Việt "sỉ Vả" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Sỉ Vả Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sỉ Vả Là Gì, Nghĩa Của Từ Sỉ Vả | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Sỉ Vả - Từ điển Việt
-
Từ Sỉ Vả Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Sỉ Vả Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Thế Nào Là Tổng Sỉ Vả?
-
Sỉ Vả,Xỉ Vả Nghĩa Là Gì?
-
Ad Có Thể Giải đáp Giúp Em "sỉ Vả" Và "sỉ Nhục" Thì Hai Chữ "sỉ" đấy Là ...
-
Sỉ Vả Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Xỉ Nhục Hay Sỉ Nhục Tiếng Anh Là Gì?
-
Sỉ Vả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky