Xiaomi 11 Lite 5g Ne

Log in / RegisterXiaomi 11 Lite 5G NE
  • Tổng quan
  • Thông số
  • Mua ngay
Màu sắcĐen Trân ChâuXanh Kẹo NgọtHồng Thanh ĐàoMint GreenTrắng Băng TuyếtDung lượng lưu trữ & RAM6GB+128GB 8GB+128GB 8GB+256GBHỗ trợ thẻ microSD lên đến 1 TB RAM LPDDR4X + bộ nhớ UFS 2.2 có hỗ trợ Host Performance Booster*Dung lượng lưu trữ khả dụng và RAM ít hơn tổng bộ nhớ do dung lượng lưu trữ của hệ điều hành và phần mềm được cài đặt sẵn trên thiết bị.Kích thướcChiều dài: 160,53 mmChiều rộng: 75,73 mmĐộ dày: 6,81 mmTrọng lượng: 158 g * Kích thước và trọng lượng sản phẩm có thể khác nhau tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và phép đo. Tất cả các thông số kỹ thuật đều tùy thuộc vào sản phẩm thực tế.Màn hìnhMàn hình DotDisplay AMOLED FHD+ 6,55"Công nghệ Dolby Vision®Công nghệ HDR10+2400x1080, 402 PPITỷ lệ khung hình: 20:9Độ sâu màu 10 bitTỷ lệ tương phản: 5.000.000:1 (thông thường)Gam màu: Hỗ trợ 100% sRGB (thông thường), hỗ trợ gam màu DCI-P3Độ sáng: 500 nit (thông thường)/ lên đến 800 nit (chế độ Độ sáng cao)Tốc độ làm mới: 60/90 HzTốc độ lấy mẫu cảm ứng: 240 HzMàn hình TrueColor: JNCD ≈ 0,32 Delta E ≈ 0,36Hỗ trợ chế độ Sunlight 3.0Hỗ trợ chế độ Reading 3.0Cảm biến ánh sáng xung quanh 360 độKính cường lực Corning® Gorilla® Glass 5Camera sau64MP+8MP+5MPCamera chính 64 MPf/1.79, ống kính 6PCamera góc siêu rộng 8 MPFOV 119°, f/2.2Camera telemacro 5 MPf/2.4, Lấy nét tương phản (3 - 7 cm)Tính năng chụp ảnh của camera sauChụp liên tục có hẹn giờ, AI SkyScapingTính năng quay video của camera sauĐiện ảnh AI một lần chạm, 8 bộ lọc điện ảnh cho video, Video tua nhanh thời gianQuay video bằng camera sau4K | 3840×2160 | ở tốc độ 30 fps1080p | 1920×1080 | ở tốc độ 60 fps1080p | 1920×1080 | ở tốc độ 30 fps720p | 1280×720 | ở tốc độ 30 fpsVideo chuyển động chậm: 120 fps, 1080p/720pCamera trướcCamera trước 20 MPf/2.24Tính năng chụp ảnh của camera trướcChế độ ban đêm, AI BeautifyTính năng quay video của camera trướcSelfie tua nhanh thời gianBộ xử lýQualcomm® Snapdragon™ 778GCPU: Qualcomm® Kryo™ 670, CPU tám lõi, lên đến 2,4 GHzGPU: GPU Qualcomm® Adreno™ 642LPin & sạcPin 4250 mAh (thông thường)USB Type-CHỗ trợ sạc nhanh với công suất 33 WBộ sạc nhanh công suất 33 W có sẵn trong hộpBảo mậtCảm biến vân tay ở cạnh vòm cungMở khóa bằng khuôn mặt AINFCHỗ trợ NFC đa năng*Hỗ trợ Google Pay*Tình trạng khả dụng sẽ khác nhau tùy vào từng thị trườngMạng & Kết nốiSIM 1 + Kết hợp (SIM hoặc thẻ MicroSD)*Hỗ trợ 5G/4G/3G/2G*Mạng 5G cần có sự hỗ trợ từ các dịch vụ của nhà mạng địa phương và có thể không khả dụng ở tất cả các khu vực. *Có thể sử dụng khe cắm kết hợp cho SIM thứ hai hoặc thẻ MicroSD. *Khả năng sử dụng hai SIM 5G còn tùy thuộc vào từng thị trường.Băng tần mạng được hỗ trợHỗ trợ 5G/4G/3G/2G5G NR: n1/n3/n5/n7/n8/n20/n28/n38/n41/n66/n77/n784G: FDD-LTE băng tần 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/664G: TDD-LTE băng tần 38/40/41/423G: WCDMA băng tần 1/2/4/5/6/8/192G: GSM: 2/3/5/8Mạng không dây được hỗ trợCác giao thức được hỗ trợ: Wi-Fi 6, Wi-Fi 5, Wi-Fi 4 và 802.11a/b/gHỗ trợ WiFi Direct, WiFi DisplayBluetooth 5.2Định vị và điều hướngGPS: L1 + L5GLONASS: G1, Galileo: E1+E5aBeidou: B1I + B1C+ B2a, QZSS: L1 + L5, NavIC: L5Âm thanhLoa képHệ điều hànhMIUI 12,5, Android 11Cảm biếnCảm biến tiệm cận | Cảm biến ánh sáng xung quanh | Gia tốc kế | Con quay hồi chuyển | La bàn điện tử | Động cơ tuyến tính | Điều khiển hồng ngoạiBộ sản phẩm gồmBộ sạc | Cáp USB Type-C | Dụng cụ tháo SIM | Cáp chuyển đổi cổng Type-C sang cổng tai nghe 3,5 mm | Ốp bảo vệ | Hướng dẫn bắt đầu nhanh | Thẻ bảo hành | Thông tin an toàn*Dữ liệu do phòng thí nghiệm nội bộ cung cấp. Các phương pháp đo lường trong ngành có thể khác nhau và do đó kết quả thực tế có thể khác nhau. *Mạng 5G cần có sự hỗ trợ từ các dịch vụ của nhà mạng địa phương và có thể không khả dụng ở tất cả các khu vực. *Tốc độ khung hình tối đa cho mỗi trò chơi di động có thể sẽ khác. Khả năng chơi game với tốc độ làm mới cao chỉ được hỗ trợ trên các trò chơi do Xiaomi thử nghiệm. Đối với các trò chơi khác, tốc độ làm mới tối ưu sẽ được chọn bằng công nghệ AdaptiveSync. *Khả năng sử dụng một số tính năng nhất định có thể sẽ khác tùy theo từng khu vực. Các hình ảnh và tính năng của sản phẩm được trình bày chỉ nhằm mục đích tham khảo, hình ảnh trên màn hình là hình ảnh mô phỏng và chỉ dùng để minh họa. Vui lòng xem các sản phẩm thực tế làm tiêu chuẩn. *4250 mAh là giá trị dung lượng pin thông thường của Xiaomi 11 Lite 5G NE. *Tất cả dữ liệu trên trang này liên quan đến việc sạc pin và tuổi thọ pin đều là do phòng thí nghiệm Xiaomi cung cấp. Hiệu năng thực tế có thể sẽ khác tùy vào phiên bản phần mềm, môi trường thử nghiệm cụ thể và dòng điện thoại. Tất cả nội dung so sánh hiển thị trên trang này chỉ đề cập đến sản phẩm của Xiaomi. *Khả năng hỗ trợ và tương thích thực tế của thẻ nhớ có thể sẽ khác tùy theo nhà sản xuất.

Từ khóa » Bộ Nhớ Ufs 2.2