Xích đu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ xích đu tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | xích đu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ xích đu | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xích đu tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xích đu trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xích đu tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - ぶらんこ - 「鞦韆」 - ゆりいす - 「揺り椅子」Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "xích đu" trong tiếng Nhật
- - tới công viên chơi xích đu:公園に行ってブランコで遊ぶ
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xích đu trong tiếng Nhật
* n - ぶらんこ - 「鞦韆」 - ゆりいす - 「揺り椅子」Ví dụ cách sử dụng từ "xích đu" trong tiếng Nhật- tới công viên chơi xích đu:公園に行ってブランコで遊ぶ,
Đây là cách dùng xích đu tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xích đu trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới xích đu
- khô hanh tiếng Nhật là gì?
- hợp xướng tiếng Nhật là gì?
- chế độ tiền tệ tiếng Nhật là gì?
- hai tay tiếng Nhật là gì?
- sự bảo hộ tiếng Nhật là gì?
- trọng âm tiếng Nhật là gì?
- sự chồm lên tiếng Nhật là gì?
- phụ nữ góa chồng tiếng Nhật là gì?
- điện mật tiếng Nhật là gì?
- gây bực mình tiếng Nhật là gì?
- giò tiếng Nhật là gì?
- sự chia tách tiếng Nhật là gì?
- sự sát nhập tiếng Nhật là gì?
- anh em khác mẹ tiếng Nhật là gì?
- kiêng tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Chơi Xích đu Tiếng Nhật Là Gì
-
Cái Xích đu Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Top 14 Chơi Xích đu Tiếng Nhật Là Gì
-
→ Xích đu, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gấu Bông Tiếng Nhật Là Gì?
-
Học Tiếng Nhật Qua Câu Chuyện 15 Cách Nhớ 学校 Gakkou くれる ...
-
XÍCH ĐU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Công Viên Trong Tiếng Nhật Là Gì
xích đu (phát âm có thể chưa chuẩn)