Xe xích lô (từ tiếng Pháp: cyclo) là một phương tiện giao thông sử dụng sức người, có 3 bánh dùng để vận chuyển khách hoặc hàng hóa, thường có một hoặc hai ghế cho khách và một chỗ cho người lái xe .
Xem chi tiết »
Apart from those five pedicabs, there are three additional stationary pedicabs with the tarps displayed on the museum's second floor. more_vert. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Tra từ 'xe xích lô' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: xích lô - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
WordSense Dictionary: xe xích lô - ✓ meaning, ✓ definition, ✓ origin.
Xem chi tiết »
Làm thế nào để bạn dịch "xích lô" thành Tiếng Anh: pedicab, cycle rickshaw, cyclo. Câu ví dụ: Ra khỏi xích lô thôi.↔ Get off the pedicab.
Xem chi tiết »
Tiếng Anh: cycle rickshaw, bike taxi, velotaxi, pedicab, bikecab, cyclo, beca, becak, trisikad, trishaw · Tiếng Tây Ban Nha: bicitaxi gđ , rickshaw gđ ... Bị thiếu: meaning | Phải bao gồm: meaning
Xem chi tiết »
Xích lô - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
1. Tại Ấn Độ, người ta đã quen đi xe xích lô hàng mấy chục năm nay. As of 1999, 28 such planets are claimed to exist outside our solar system.
Xem chi tiết »
Meaning of word xích lô in Vietnamese Dictionary xích lô [xích lô] xem xe xích lô Gọi xích lô To hail a pedicab.
Xem chi tiết »
Sit Lo - correct spelling in Vietnamese is 'xích lô' is the traditional Cyclo / Bicycle Rickshaw found in Vietnam. No pun intended, purely spelt differently for ...
Xem chi tiết »
xích-lô (Noun) Alternative form of xích lô. Download JSON data for xích lô meaning in Vietnamese (1.7kB). [Show JSON for post-processed kaikki.org data ...
Xem chi tiết »
xích lô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xích lô sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Cyclo is a means of transporting passengers and goods that has been existed for a long time in the daily life of Vietnamese people. Xích lô có nguồn gốc từ Pháp ...
Xem chi tiết »
xich lo English translation:三轮车夫.... click for more detailed English translation, definition, pronunciation and example sentences.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xích Lô Meaning
Thông tin và kiến thức về chủ đề xích lô meaning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu