Xích Lô - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Từ tương tự
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:xích lô
xích lô

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
sïk˧˥ lo˧˧sḭ̈t˩˧ lo˧˥sɨt˧˥ lo˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
sïk˩˩ lo˧˥sḭ̈k˩˧ lo˧˥˧

Từ nguyên

Từ tiếng Việt,

  • fra:cyclo

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • Xích Lỗ

Danh từ

xích lô

  1. Xe sử dụng sức người có 3 bánh dùng để vận chuyển khách hoặc hàng hóa, thường có một hoặc hai ghế cho khách và một chỗ cho người lái xe.

Dịch

  • Tiếng Anh: cycle rickshaw, bike taxi, velotaxi, pedicab, bikecab, cyclo, beca, becak, trisikad, trishaw
  • Tiếng Tây Ban Nha: bicitaxi , rickshaw , tricitaxi , pedicab , velotaxi
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xích_lô&oldid=1947813” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục xích lô 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Xe Xích Lô Trong Tiếng Anh Là Gì