协心戮力的读音- 头条搜索 m.toutiao.com › search
Xem chi tiết »
汉语“邪路”拼音是xié lù ,注音是ㄒ|ㄝˊ ㄌㄨˋ,解释:“邪道,不正当的行为或方法。唐˙王建˙寄崔列中丞诗:『贪泉誓不饮,邪路誓不奔。』[似]歧途[反]正路”, ...
Xem chi tiết »
邪路”的拼音读音,“邪路”的意思,邪路邪路,汉语词汇。 拼音:xié lù 释义:1、邪道。2、喻指不正派的人。
Xem chi tiết »
邪路貨的拼音邪路貨的意思. xié lù huò 邪路貨; 拼音读音:: [xié lù huò]; 汉字注音:: ㄒㄧㄝˊ ㄌㄨˋ ㄏㄨㄛˋ; 简繁字形:: 邪路货 ...
Xem chi tiết »
斜路. xié lù 点击蓝色小图标可播放拼音的发音. 词语:斜路. 拼音:xié lù. 斜的声调:xié 阳平(ˊ) 路的声调:lù 去声(ˋ). 发音:xie2,lu4,. 注音: ㄒ一ㄝˊㄌㄨˋ.
Xem chi tiết »
词语“邪路”的拼音xié lù。邪路的释义:邪道。
Xem chi tiết »
邪路的意思. xiélù. 邪路. 千篇国学QIANP.com. 拼音xié lù. 注音ㄒ一ㄝˊ ㄌㄨˋ. 反义正路. 词语解释. 邪路[ xié lù ]. ⒈ 邪道。 英evil life;. 千篇国学QIANP.com ...
Xem chi tiết »
拼音xié lù. 注音ㄒ一ㄝˊ ㄌㄨˋ. 词语解释. 斜路[ xié lù ]. ⒈ 比喻不正确、不正当的道路或途径。 例正路不走走斜路。 英wrong path; ...
Xem chi tiết »
邪路. xié lù. 邪路读音发音. 词语:邪路(xielu)包含汉字:邪 、路. 首字母:X 首字拼音:xie ... 邪(xié yá yé yú xú). 邪xié(ㄒ一ㄝˊ).
Xem chi tiết »
拼音是xie 的汉字汉字拼音基本解释写xiè,xiě 用笔作字:写字。 ... 笔划汉字拼音笔划汉字拼音5 写xiè,xiě 5 叶shè,xié,yè 6 协xié 6 劦xié 6 邪xié ... l的拼音拼读大全.
Xem chi tiết »
斜率"的意思解释、拼音、近义词、斜率的同音词由56003.com汉语词典查词提供。 近音词、同音词. xiè lù泄露 · xié lù邪路 · xié lǜ叶律 · xiè lù亵露 · xié lǜ携率 ...
Xem chi tiết »
好工具新华字典栏目为您提供xie拼音的字有哪些,xie拼音的字,拼音xie的字有哪些! ... xié · 勰 · xiě · 写 · xiě · 冩 · xiè · 伳 · xié.
Xem chi tiết »
拼音为xie的汉字 · 拼音为xiē的汉字 · 拼音为xié的汉字 · 拼音为xiě的汉字 · 拼音为xiè的汉字 · 拼音查字 · 汉语字典 · 偏旁部首 · 笔画查字.
Xem chi tiết »
简体, 斜路. 繁体字, 斜路. 拼音, [ xié lù ]. 斜路怎么读. [ xié lù ]. 基本释义. [ xié lù ]. 比喻错误的道路或途径。 斜路的相关词, 大道 岔道 正规 正路 正轨 正途 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Xié Lù 拼音
Thông tin và kiến thức về chủ đề xié lù 拼音 hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu