Xiếc Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xiếc" thành Tiếng Anh
circus, circus là các bản dịch hàng đầu của "xiếc" thành Tiếng Anh.
xiếc noun + Thêm bản dịch Thêm xiếcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
circus
nouncompany that travels [..]
Nếu chúng nhanh nhẹn chúng đã chạy về gánh xiếc.
If they're smart, they ran away with the circus.
omegawiki -
circus
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xiếc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Xiếc + Thêm bản dịch Thêm XiếcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
circus
nouncommonly a travelling company of performers
Nếu chúng nhanh nhẹn chúng đã chạy về gánh xiếc.
If they're smart, they ran away with the circus.
wikidata
Bản dịch "xiếc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xiếc Nghĩa Tiếng Anh
-
Xiếc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
RẠP XIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Xiếc Bằng Tiếng Anh
-
"xiếc" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xiếc Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Danh Sách Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Rạp Xiếc Thông Dụng Nhất
-
Top 20 Diễn Xiếc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Top 15 Gánh Xiếc Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - Trangwiki
-
Circus Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xiếc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ý Nghĩa Của Circus Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Circus | Vietnamese Translation
-
Circus Tiếng Anh Là Gì? - LIVESHAREWIKI