Xiếc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
xiếc
circus
xiếc hay quá!& the circus was so exciting
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xiếc
* noun
circus
Từ điển Việt Anh - VNE.
xiếc
circus
- xiếc
- xiếc bao
- xiếc rong
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Xiếc In English
-
Glosbe - Xiếc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Xiếc In English
-
Meaning Of 'xiếc' In Vietnamese - English
-
RẠP XIẾC - Translation In English
-
Tra Từ Xiếc - Từ điển Anh Việt Anh (English
-
BIỂU DIỄN XIẾC In English Translation - Tr-ex
-
Xiếc In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
VDict - Definition Of Xiếc - Vietnamese Dictionary
-
Xiếc - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Xiếc In English. Xiếc Meaning And Vietnamese To English Translation
-
Xiếc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
RẠP XIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Xiếc - Translation To English
-
Top 15 Gánh Xiếc Tiếng Anh Là Gì Hay Nhất 2022 - Trangwiki