siểm nịnh - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › siểm_nịnh
Xem chi tiết »
- đg. cn. xiểm nịnh. Ton hót, nịnh nọt người có chức quyền để làm hại người khác, mưu lợi cho mình. Nghe lời siểm nịnh.
Xem chi tiết »
siểm nịnh có nghĩa là: - đg. cn. xiểm nịnh. Ton hót, nịnh nọt người có chức quyền để làm hại người khác, mưu lợi cho mình. Nghe lời siểm nịnh. Kẻ siểm nịnh.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ xiểm nịnh trong Từ điển Tiếng Việt xiểm nịnh danh từ flatter servilely, toady.
Xem chi tiết »
Cái đáng quý ở kẻ sĩ chỉ là nghèo mà không xiểm nịnh , cùng mà vẫn vững bền , làm việc theo địa vị của mình và thuận với cảnh ngộ mà thôi , còn sự cùng ...
Xem chi tiết »
- đg. cn. xiểm nịnh. Ton hót, nịnh nọt người có chức quyền để làm hại người khác, mưu lợi cho mình. Nghe lời siểm nịnh.
Xem chi tiết »
đg. cn. xiểm nịnh. Ton hót, nịnh nọt người có chức quyền để làm hại người khác, mưu lợi cho mình. Nghe lời siểm nịnh. Kẻ siểm nịnh.
Xem chi tiết »
Cái đáng quý ở kẻ sĩ chỉ là nghèo mà không xiểm nịnh , cùng mà vẫn vững bền , làm việc theo địa vị của mình và thuận với cảnh ngộ mà thôi , còn sự cùng thông ...
Xem chi tiết »
ton hót, nịnh nọt người có quyền thế để làm hại người khác, mưu lợi cho mình. Bị thiếu: gi | Phải bao gồm: gi
Xem chi tiết »
1. (Động) Nịnh nọt, ton hót, bợ đỡ. ◎Như: “siểm nịnh” 諂佞 nịnh hót, tưng bốc. ◇Luận Ngữ ...
Xem chi tiết »
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào? avatar.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 11+ Xiểm Nịnh La Gi
Thông tin và kiến thức về chủ đề xiểm nịnh la gi hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu