Xiên Bằng Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xiên" thành Tiếng Anh

skewer, slanting, skew là các bản dịch hàng đầu của "xiên" thành Tiếng Anh.

xiên adjective verb noun + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • skewer

    noun

    pin used to secure food during cooking

    Ta sẽ dụ cô ta ra, và rồi cậu có thể xiên que mụ già xấu xí ấy.

    I'll draw her out, and then you can skewer the ignorant hag.

    en.wiktionary2016
  • slanting

    adjective GlosbeMT_RnD
  • skew

    noun

    Nếu chúng xiên một chút, chúng ta sẽ thấy một hình ảnh khác.

    If they're slightly skewed, we'll see a different image.

    GlosbeMT_RnD
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • fork
    • oblique
    • spit
    • slant
    • spear
    • splay
    • bias
    • obliquely
    • cant
    • awry
    • aslant
    • agley
    • askew
    • asquint
    • atilt
    • slantways
    • slantwise
    • nod
    • cock-eyed
    • pierce
    • prick
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " xiên " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "xiên" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Xỏ Xiên Dịch Sang Tiếng Anh