XIÊN QUE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

XIÊN QUE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từxiên queskeweredxiênskewersxiên

Ví dụ về việc sử dụng Xiên que trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cá xiên que.Fish on a stick.Có trứng và tôm xiên que;There was egg and shrimp on a skewer;Gà Xiên Que.Chicken on a Stick..Nhưng anh phải lấy tên" Gà Xiên Que.It's gotta be"Chicken on a Stick,.Đây là một xiên que korokke khoai tây nhỏ nhúng qua nước sốt.This is a skewer of bite-sized potato croquettes covered in sauce.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từque thử lo queSử dụng với danh từque hàn hình queque diêm que khoan Nó là một bánh gạo nếp nướng, xiên que.It is a grilled, skewered sweet rice cake.Ta sẽ dụ cô ta ra, và rồi cậu có thể xiên que mụ già xấu xí ấy.I will draw her out, and then you can skewer the ignorant hag.Hỗn hợp này sau đó được nhào và nặn thành sủi cảo hoặc xiên que.The mixture is then kneaded and molded into a dumpling or skewered.Bạn có thể thử món xiên que được bày bán rất nhiều chỉ vơi 10 đồng tiền Malay.You can try skewers that are sold a lot with only 10 Malaysian coins.Kẻ thù có thể hoàn toàn nhắm trúng và xiên que cậu ta.The enemy could perfectly aim for him and skewer him.Reba( レ バ ー) là gan gà xiên que, được đặt tên theo các từ tiếng Đức cho gan.Reba(レバー) are skewered chicken livers, named after the German word for liver.Chẳng ai muốn đến câu lạc bộ tên là" Gà Xiên Que" cả.No one wants to go to a club called"Chicken On A Stick..Sashimi, sushi và Yakitori( gà xiên que nướng bằng than củi) cũng rất tuyệt.Sashimi, sushi and Yakitori(chiken skewers) which is cooked with charcoal, is also great.Được làm từ bột mochi,Mitarashi Dango là bánh bao xiên que.Made from mochi powder,Mitarashi Dango are sticky dumplings on skewers.Nếu dùng xiên que gỗ, đặc biệt là loại tròn, bạn nên dùng hai que để xiên kebab.If you are using wooden skewers, especially round ones, try using 2 sticks per kebab.Không phải, là đang chạy khỏi“ thứ gì đó” sử dụng công nghệ kì lạ để xiên que con người.No, was running away from“something” using strange technology to skewer people.Xiên que nên được kẹp vào giữa kẹp quần áo, càng gần với phần lò xo càng tốt.The skewer should be pinched in the middle of the clothespin, as close to the spring as possible.Thực đơn của ngày hôm nay là cơm chiên với rất nhiều rau, súp trứng vàrất nhiều thịt xiên que.Today's menu is fried rice with lots of vegetables,egg soup and plenty of skewered meat.Khi tham gia chương trình khai mạc, khách hàng sẽ được dùng miễn phí xiên que và welcome drink tại gian hàng BBQ bãi biển.When participating in the opening program, customers will be free to use skewers and a welcome drink at the beach barbecue.Khi đặt chân đến“ đất nước vạn đảo”, chắc chắn bạn không thể bỏ qua món satay( thịt xiên que) nổi tiếng ở nơi đây.When you come to the"land of the thousand islands," you certainly cannot ignore the famous Satay(meat skewers) here.Thịt chó vẫn còn phổ biến ở Việt Nam- cho dù xào, xiên que hoặc nướng- phần lớn vì niềm tin rằng ăn nó mang lại may mắn.Dog meat is still popular in Vietnam- whether fried, skewered or baked- largely because of the belief that eating it brings good luck.Bởi vì nó không giải phóng mùi khó chịu, nó là một yêu thích của unagi( lươn nước ngọt)và yakitori( thịt gà xiên que) đầu bếp.Because it does not release unpleasant odors,it is a favorite of unagi(freshwater eel) and yakitori(skewered chicken) cooks.Thực phẩm đặc trưng của chúng tôi chủ yếu là hải sản Sashimi, sushi vàYakitori( gà xiên que nướng bằng than củi) cũng rất tuyệt.And our signature food is mainly seafood Sashimi,sushi and Yakitori(chiken skewers) which is cooked with charcoal, is also great.Khi cha của Hiroe Tanaka mất, ông đã để lại một thứ giúp thay đổi hoàn toàn cuộc đời cô:Công thức làm món xiên que lăn bột.When Hiroe Tanaka's father died,he left behind something that would change her life: a recipe for fried meat on a stick.Và nếu cậu nhóc lạc khỏi đường trong khi chỉ có mỗi cái tên“ Aihana Etsu” ở cùng phía với mình,cậu nhóc sẽ không có cách nào tránh được việc bị xiên que.And if he strayed out ofline with only the name“Aihana Etsu” on his side, he had no way to avoid being skewered.Kushikatsu còn được gọi là kushiage, một dạng thức ăn đường phố truyền thống của Nhật Bản được làm từ thịt, xiên que rồi chiên trong dầu.Kushikatsu, also known as kushiage, is a form of traditional Japanese street food made up of seasoned, skewered and grilled meat.Trước đây, EU chủ yếu NK tôm HOSO tuy nhiên thị trường này hiện có xu hướng NK nhiều hơn các sản phẩmchế biến sẵn như tôm tẩm ướp gia vị hoặc xiên que.Previously, the EU mainly imports shrimp HOSO, however,the market now tends to import more processed products such as marinated or skewered shrimp.Với sự xuất hiện của khách mời đặc biệt là Bếp trưởng Hoàng Minh Nhật, họ cùng tái tạo một món Việt Nam nổi tiếng:Chả Tôm Xiên Que.With a special guest appearance by Chef Hoang Minh Nhat, together they collaborate and recreate a popular Vietnamese dish,Shrimp Mousse On A Stick.Hoặc chọn và chọn từ nhiều món ăn‘ mezedes', thường được chia sẻ trong nhóm, hoặc từ các món ăn truyền thống nổi tiếng như moussaka, stifado vàsouvlaki( thịt xiên que.Either pick and choose from the wide range of‘mezedes' dishes, which are normally shared among the group, or from the well known traditional dishes such as moussaka,stifado and souvlaki(skewered meats.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 70, Thời gian: 0.1843

Từng chữ dịch

xiêntính từobliqueawryskewxiêndanh từskewersxiênđộng từslantingquedanh từquerodstripqueđộng từsticksticks xiêm riệpxiềng xích

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xiên que English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xiên Que Tiếng Anh Là Gì