XIỀNG In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " XIỀNG " in English? SVerbNounxiềngchainschuỗidây chuyềnxíchứngboundliên kếtràng buộcgắn kếttrói buộcgắntróikết buộcthe bondtrái phiếuliên kếtmối quan hệbondmối liên hệgắn kếtmối dâymối dây liên kếtxiềngchainedchuỗidây chuyềnxíchứngchainchuỗidây chuyềnxíchứngbondagenô lệxiềng xíchtù túngràng buộcsự ràng buộctrói buộcngục tùfetteredgông cùmcác xiềng xích trói buộctrói buộc

Examples of using Xiềng in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi bị xiềng, Thuyền trưởng.I'm in irons, Captain.Ngài còng chân tôi vào xiềng.You put my feet in stocks.Satan sẽ bị xiềng trong suốt 1000 năm.Satan will be bound for entire 1000 years.Ngài tra chân tôi vào xiềng;He fastens my feet in shackles;Xiềng bèn rớt ra khỏi tay người”( câu 7).His chains fell off his hands'(verse 7).Combinations with other parts of speechUsage with verbskhỏi xiềng xích Usage with nounsxiềng xích xích xiềngChính tay của chúng mới bị xiềng!Their own hands are chained!Thật sự thiếu niên ngón tại xiềng xích sexaudition.Real teen hardfucked at bondage sexaudition.Bỏ chân trái của hắn vào xiềng.Put his left leg in the shackle.Ngài ko thể xiềng cậu ta lại khi cậu ta ko đồng ý ngài.You can't chain him up every time he disagrees with you.Ngài còng chân tôi vào xiềng.You also put my feet in the stocks.Con người cũng bị xiềng trong niềm tin và hy vọng sai lầm của mình, rằng anh ta có thể tự cứu mình.He is also chained in that he believes, with a false hope, that he can save himself.Để trói các vua chúng nó bằng xiềng.To bind their kings with chains.Sau khi đánh bà, mấy tên cảnh sát xiềng bà vào“ ghế sắt”.After beating her, the policemen chained her to an“iron chair.”.Để trói các vua của chúng bằng xiềng.To bind their kings with chains.Xin hãy tống chúng vào đáy hỏa ngục và xiềng chúng ở lại đó đời đời!Cast them into the deepest recesses of hell and chain them there forever!Kami- Làm thế nào để phá xiềng?How do we- how do we break that loose?Sa- lô- môn bọc vàng ròng tuồng trong của nhà, và lấy xiềng vàng giăng trước nơi chí thánh và bọc bằng vàng.So Solomon overlaid the house within with pure gold: and he drew chains of gold across before the oracle; and he overlaid it with gold.Ngài đến để cứu con người khỏi xiềng.He came to save people from sin.Giờ ngày đêm là tiếng xiềng xích ♪.Now day and night the irons clang♪.Nếu bạn bị xiềng trước hai người lính La Mã và đối đầu với khả năng bị hành hình hôm sau, bạn có thể ngủ thật ngon không?If you were chained to two Roman soldiers and facing the possibility of being executed the next day, would you sleep very soundly?Niềm vui của Chúa phá tan mọi xiềng.It is God's strength that can break every chain.Chúng lập nên hệ thống nhà tù, gông cùm, xiềng xích và đủ các đòn tra tấn tàn bạo nhất để hòng dập tắt ngọn lửa đấu tranh của các chiến sĩ cách mạng.The prison system with shackles, chains and all the utmost brutal tortures were built in order to pull down the blaze of revolutionary fighters.Vì ta thấy ngươi đang ở trong mật đắng và trong xiềng tội ác.For I see that you are in the gall of bitterness and in the bond of iniquity.Này đã ở đây từ thời họ thơ ấu,chân và cổ họ bị xiềng khiến không thể di chuyển.These human beings have been here since birth,and their legs and necks have been chained so that they cannot move.Rút họ khỏi sự tối tăm và bóng sự chết, Cũng bẻ gãy xiềng của họ.He brought them out of darkness and the shadow of death, and broke their bonds in sunder.Vì ta thấy ngươi đương ở trong mật đắng và trong xiềng tội ác.For I perceive that thou art in the gall of bitterness, and in the bond of iniquity.Rút họ khỏi sự tối tăm và bóng sự chết, Cũng bẻ gãy xiềng của họ.PSA 107:14 He brought them out of darkness and the deepest gloom and broke away their chains.( Công 8: 23)" Vì ta thấy ngươi đang ở trong mật đắng và trong xiềng tội ác".Acts 8:23 For* I see that you are in the gall of bitterness and in the bond of unrighteousness.Display more examples Results: 28, Time: 0.0447

See also

xiềng xíchchainbondagechainsshacklesfettersbị xiềng xíchchainedchainsare chainedkhỏi xiềng xíchfrom the shackles S

Synonyms for Xiềng

liên kết ràng buộc gắn kết bind gắn trói xiênxiết chặt

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English xiềng Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Xiềng In English