Xiểng Niểng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. xiểng niểng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

xiểng niểng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ xiểng niểng trong tiếng Trung và cách phát âm xiểng niểng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xiểng niểng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm xiểng niểng tiếng Trung xiểng niểng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm xiểng niểng tiếng Trung 晕眩 《头昏眼花的感觉。亦指神志昏乱的样子。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
晕眩 《头昏眼花的感觉。亦指神志昏乱的样子。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ xiểng niểng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cố hương tiếng Trung là gì?
  • ống truyền nước tiếng Trung là gì?
  • ưu khuyết tiếng Trung là gì?
  • phong nghi tiếng Trung là gì?
  • suy hơn tính thiệt tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của xiểng niểng trong tiếng Trung

晕眩 《头昏眼花的感觉。亦指神志昏乱的样子。》

Đây là cách dùng xiểng niểng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xiểng niểng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 晕眩 《头昏眼花的感觉。亦指神志昏乱的样子。》

Từ điển Việt Trung

  • đạp trống tiếng Trung là gì?
  • tai to mặt lớn tiếng Trung là gì?
  • chụm tiếng Trung là gì?
  • thoái trào tiếng Trung là gì?
  • phải có tiếng Trung là gì?
  • đất đắp tiếng Trung là gì?
  • trung nông khá giả tiếng Trung là gì?
  • hét ra lệnh tiếng Trung là gì?
  • tấm ảnh nhỏ tiếng Trung là gì?
  • nặn tượng tiếng Trung là gì?
  • cứng tay tiếng Trung là gì?
  • quản trị quản lý tiếng Trung là gì?
  • trời sinh tiếng Trung là gì?
  • hay hớm tiếng Trung là gì?
  • đồng mưu tiếng Trung là gì?
  • tự nhiên chen ngang tiếng Trung là gì?
  • chết bất đắc kỳ tử tiếng Trung là gì?
  • đòn càn tiếng Trung là gì?
  • âm hai môi tiếng Trung là gì?
  • Dương Đông tiếng Trung là gì?
  • mí tiếng Trung là gì?
  • chưa thấy người đã thấy tiếng tiếng Trung là gì?
  • răng sún tiếng Trung là gì?
  • hoa quả mùa hè tiếng Trung là gì?
  • băng tiếng Trung là gì?
  • khúc nghệ tiếng Trung là gì?
  • tởm lởm tiếng Trung là gì?
  • giày lễ phục giày tây tiếng Trung là gì?
  • vun cây tiếng Trung là gì?
  • cháo huyết tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Xiểng Niểng Tiếng Anh Là Gì