Xiềng Xích Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "xiềng xích" thành Tiếng Anh
fetter, bond, chain là các bản dịch hàng đầu của "xiềng xích" thành Tiếng Anh.
xiềng xích + Thêm bản dịch Thêm xiềng xíchTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
fetter
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
bond
nounVà bứt xiềng xích con làm hai.
And I will tear your bonds in two.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
chain
nounChúng tôi trông thấy những cái hốc của xiềng xích trong vách đá.
We saw the chain holes in the wall.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fetters
- gyve
- iron
- shackle
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xiềng xích " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "xiềng xích" có bản dịch thành Tiếng Anh
- tháo xiềng xích unshackle
- tra sắt vào; bọc sắt; xiềng xích iron
Bản dịch "xiềng xích" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Xiềng Xích Tieng Anh
-
XIỀNG XÍCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
XIỀNG XÍCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
XIỀNG XÍCH - Translation In English
-
Xiềng Xích Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chain Xiềng Xích - Tự Học Tiếng Anh - Mỗi Ngày Một Từ Vựng
-
Nghĩa Của Từ Xiềng Xích Bằng Tiếng Anh
-
"xiềng Xích" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xiềng Xích: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Nghĩa Của Từ : Xiềng Xích | Vietnamese Translation
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xiềng Xích' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Shackling Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt