"xỉn" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xỉn Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xỉn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xỉn

nt. Có màu ngả sang đen bẩn. Tường ám khói đã xỉn.nt. Say rượu. Hắn say xỉn suốt ngày. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xỉn

flat
  • sơn xỉn mặt: flat paint
  • lusterless
    lustreless
    độ xỉn
    cloudiness
    gia công màu xỉn
    broken-color work
    làm xỉn
    mat
    làm xỉn
    tarnish
    làm xỉn (mặt kim loại)
    tarnish

    Từ khóa » Xỉn Màu Nghĩa Là Gì