XIN LỖI BẢN THÂN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " XIN LỖI BẢN THÂN " in English? xin lỗi
sorryapologizeexcuse meapologiseapologybản thân
yourselfthemselvesitselfmyselfhimself
{-}
Style/topic:
What would you be excusing yourself for?Có lẽ bạn cần nói lời xin lỗi bản thân.
Or maybe you need to apologize to yourself.Xin lỗi bản thân bạn vì đã quá khó khăn với chính mình trong quá khứ.
Apologize to yourself for being so hard on yourself in the past.Thế nhưng ta mong muốn ngươi đừng xin lỗi bản thân tâm.".
But at least you shouldn't make excuses to yourself.".Tôi đã mất một thời gian rất dài để ngừng xin lỗi bản thân, với bố mẹ và bất cứ ai quan trọng về việc những con đường tôi đi không bằng phẳng như thế nào.
It took me a very long time to stop apologizing to myself, to my parents, and to anyone who mattered about how uneven the roads I would taken turned out to be.Combinations with other parts of speechUsage with nounsđổ lỗisửa lỗimắc lỗimã lỗiphạm lỗisản phẩm bị lỗikhỏi tội lỗitha lỗigặp lỗixin thứ lỗiMoreUsage with adverbsUsage with verbslỗi xảy ra báo cáo lỗinói xin lỗithành thật xin lỗithực xin lỗitừ chối xin lỗixin lỗi cưng MoreXin chào, xin lỗi nhưng bản thân tôi, hãy cho tôi.
Hello, sorry but i problem myself, i by.Nhưng trong 20 năm vừa qua,tôi nghĩ rằng tôi cũng nên nói lời xin lỗi với bản thân.
But for these past 20 years,I think I also have to say sorry to myself.Hôm nay là ngày bạn nênhọc cách hối lỗi với bản thân và xin lỗi người mà bạn đã làm tổn thương.
You also have to learn to forgive yourself and apologize to the people you have hurt.Tôi không xin lỗi vì phải bảo vệ bản thân.
I won't apologize for protecting myself.Tôi chân thành xin lỗi và sẽ nghiêm túc kiểm điểm bản thân…”.
I'm truly sorry and will keep my opinions to myself….Xin đừng đổ lỗi cho bản thân khi bạn không đi tốt và thực sự tìm một công ty phù hợp với bạn.
Can not blame yourself, please look for a company that suits them really when that does not work.Xin thứ lỗi, ta chưa giới thiệu bản thân ta.
I apologize, I have not introduced myself.Em xin lỗi về bản thân mình thế này.
I'm sorry for myself like this.Xin lỗi, tôi bối rối bản thân mình.
I'm sorry, I have confused myself.Xin lỗi, tôi bối rối bản thân mình.
Sorry, I was confusing myself.Người cần xin lỗi chính là chính bản thân cô.
The one you must apologize to is yourself.Xin lỗi, tôi bối rối bản thân mình.
Sorry, I got confused myself.Xin lỗi tôi quên giới thiệu bản thân mình.
Excuse me, I didn't introduce myself.Con không phải xin lỗi ta, người con phải xin lỗi là chính bản thân mình.
Its not me you have to apologize to, you need to apologize to each other.Tôi thường nói“ chị xin lỗi em” với chính bản thân..
Often I say“I am sorry” to myself.Nàng làm tốt yêu cầu của mọi người nhưng lại phải xin lỗi chính bản thân mình?
She expects perfection from others, but will have excuses for herself?Xin lỗi, tôi không thể kiểm soát bản thân mình.
Sorry, I couldn't control myself.Tôi xin lỗi vì thể hiện bản thân trong bài hát của mình đã làm tổn thương bất cứ ai.
I am sorry how I expressed myself in my song has hurt anyone.Xin thứ lỗi, ta chưa giới thiệu bản thân ta.
Pardon me, I haven't introduced myself.Xin thứ lỗi, ta chưa giới thiệu bản thân ta.
Excuse me, I haven't introduced myself.Mình không nghĩ là bạn cần xin lỗi bất kỳ ai vì bản thân bạn là ai cả.
You don't need to apologize to anyone for being who you are.Xin thứ lỗi, ta chưa giới thiệu bản thân ta.
Sorry, I did not introduce myself.Display more examples
Results: 193, Time: 0.3553 ![]()
xin lỗi khixin lỗi mẹ

Vietnamese-English
xin lỗi bản thân Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Xin lỗi bản thân in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
xinnounxinxinverbpleaseaskapplyletlỗinounerrorfaultbugfailurelỗiadjectivedefectivebảnnounversioneditiontextreleasebảnadjectivenativethânnounbodyfriendtrunkthânverbstemthânadverbcloseTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Xin Lỗi Bản Thân Dịch Sang Tiếng Anh
-
Xin Lỗi Bản Thân - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Xin Lỗi Cho Bản Thân: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ...
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Langmaster
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Cảm động Và Lịch Thiệp Nhất
-
50+ Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Chân Thành Và Hiệu Quả
-
85+ Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Lịch Thiệp & Hay Nhất
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - VietNamNet
-
Xin Lỗi Bạn Thân Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Với Người Yêu, Cha Mẹ, Bạn Bè ...
-
Cách Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh | Chân Thành & Hiệu Quả
-
Langmaster: Tuyển Tập 40 Câu 'xin Lỗi' Hay Nhất Trong Tiếng Anh
-
Tổng Hợp Những Mẫu Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Phổ Biến Nhất
-
Các Cách Nói XIN LỖI Dựa Vào Ngữ Cảnh - Pasal
-
11 Cách Nói Xin Lỗi Trong Tiếng Anh - Aroma