- I'm sorry for being late. I had an appointment with my doctor this morning. It was longer than I expected. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "xin lỗi" trong tiếng Anh. xin lỗi {động}. EN. volume_up · apologize · excuse oneself.
Xem chi tiết »
Sorry for making me sad. I will change for the better. Xin lỗi vì đã làm em buồn. Anh sẽ thay đổi để trở nên tốt hơn. Xin lỗi bằng tiếng Anh cho... · Mẫu thư xin lỗi bằng tiếng Anh...
Xem chi tiết »
19 thg 9, 2015 · Cách nói 'Tôi xin lỗi' trong tiếng Anh · I'm sorry. · I'm so sorry! · Sorry for your loss (khi chia buồn vì một người hay thú cưng bị chết) · Sorry ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2019 · Sorry I'm late/Sorry for being late. - (Xin lỗi, tôi đến muộn);. Please forgive me. - (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi);. Sorry, I didn' ...
Xem chi tiết »
bản dịch xin lỗi ; excuse me. Phrase. en sorry, as apology. +2 định nghĩa · en.wiktionary.org ; apologize. verb · FVDP Vietnamese-English Dictionary ; sorry.
Xem chi tiết »
9 thg 11, 2019 · Sorry I'm late/Sorry for being late. – (Xin lỗi, tôi đến muộn);. ○ Please forgive me. – (Làm ơn hãy tha thứ cho tôi);. ○ Sorry, I ...
Xem chi tiết »
11 Cách nói xin lỗi trong tiếng Anh · “I'm so sorry I didn't come to your party yesterday.” : Tôi rất xin lỗi đã không đến dự bữa tiệc của anh tối qua được. · “I ...
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2021 · Muốn nói “xin lỗi” thật chuẩn “Tây” thì đừng mãi “I'm sorry” nữa; thay vào đó, sử dụng gần 50 mẫu câu xin lỗi VOCA tổng hợp dưới đây để thực ...
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2021 · Sorry I'm late / Sorry for being late – có nghĩa là “Xin lỗi, tôi đến muộn.” Please forgive me. – có nghĩa là “Làm ơn hãy tha thứ cho tôi” ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (26) 26 thg 12, 2018 · I apologize – Tôi xin lỗi. (Câu này có cùng ý nghĩa với “I'm sorry” nhưng thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn nhé, bạn có ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 1. Câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi đi làm muộn. I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn't work ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Câu thứ hai có ý nghĩa mạnh hơn. How careless / thoughtless of me. Tôi ...
Xem chi tiết »
I apologize: Tôi xin lỗi. Câu này có cùng ý nghĩa với “I'm sorry” nhưng thường được dùng trong các tình huống trang trọng hơn, bạn có thể thay ...
Xem chi tiết »
Muốn nói Tiếng Anh chuyên nghiệp, chuẩn Tây đừng cứ mãi chỉ I am sorry nhàm chán hãy cùng Langmaster tìm hiểu 40 câu xin ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xin Lỗi Tiếng Anh Nghĩa
Thông tin và kiến thức về chủ đề xin lỗi tiếng anh nghĩa hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu