Xin Lỗi Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
excuse me, apologize, sorry là các bản dịch hàng đầu của "xin lỗi" thành Tiếng Anh.
xin lỗi interjection verb + Thêm bản dịch Thêm xin lỗiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
excuse me
Phraserequest for attention [..]
Tôi xin lỗi, lối nào là lối ngắn nhất để đi tới ga?
Excuse me, what is the shortest way to go to the station?
en.wiktionary.org -
apologize
verbMày phải xin lỗi nó, và phải làm liền.
You must apologize to her, and do it at once.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
sorry
interjectionexpression of regret or sorrow [..]
Tôi xin lỗi vì đã gây ra nhiều rắc rối cho bạn.
I'm sorry to have caused you so much trouble.
en.wiktionary.org
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- I'm sorry
- apology
- apologetic
- apologetical
- apologise
- pace
- to apologize
- I beg your pardon
- pardon
- pardon me
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " xin lỗi " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "xin lỗi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Em Xin Lỗi Nghia La Gi
-
Xin Lỗi – Wikipedia Tiếng Việt
-
Xin Lỗi Là Gì? Ý Nghĩa Của Lời Xin Lỗi Trong Cuộc Sống?
-
Xin Lỗi Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Xin Lỗi Là Gì? Ý Nghĩa Của Lời Xin Lỗi Trong Cuộc Sống? - Hỏi Gì 247
-
EM XIN LỖI , EM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Những Lời Xin Lỗi... - Bila - Đọc để Trưởng Thành
-
4 Cách để Nói “xin Lỗi” - Yo Talk Station
-
Cách Nói 'Tôi Xin Lỗi' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
XIN LỖI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghị Luận Về Lời Xin Lỗi (12 Bài) - Văn Mẫu Lớp 9
-
Những Câu Xin Lỗi Bằng Tiếng Anh Hay Nhất - Langmaster
-
Langmaster: 40 Câu “xin Lỗi” Hay Nhất Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
Những Lời Xin Lỗi Chân Thành Nhất
-
"Cảm ơn" Và "xin Lỗi" Là Biểu Hiện Của ứng Xử Văn Hóa