xin lỗi vì sự chậm trễ này | English Translation & Examples | Ludwig ludwig.guru › translation › vietnamese-english › xin+lỗi+vì+sự+chậm+trễ+...
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Xin lỗi vì chậm trễ trong một câu và bản dịch của họ ... Tuổi nói:“ Tôi xin lỗi vì chậm trễ. The 82-year-old said:'I have to apologise for being ...
Xem chi tiết »
xin lỗi vì sự chậm trễ. English. i'm very sorry for the delay. Last Update: ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất xin lỗi vì sự chậm trễ này" into English. Human translations with examples: _, apologies, i'm sorry, i'm so sor, ...
Xem chi tiết »
15 thg 8, 2016 · Ví dụ: “Please excuse my late response.”– “ Xin lỗi vì sự phản hồi chậm trễ của tôi.” I apologise for…: Tôi xin lỗi vì… Ví dụ: “ ...
Xem chi tiết »
XIN LỖI VÌ SỰ CHẬM TRỄ TIẾNG ANH · 1. Sorry. · 2. I'm sorry/so sorry · 3. Sorry for your loss. · 4. Sorry to hear that. · 5. I apologise. · 7. Sorry I have no choice.
Xem chi tiết »
"Chúng tôi xin lỗi vì sự chậm trễ và bất kỳ sự bất tiện nào gây ra." câu này tiếng anh dịch: We apologise for the delay and any inconvenience caused. Answered 2 ...
Xem chi tiết »
Bây giờ tôi đang làm việc tại bưu điện việt nam và tôi đang sống với con trai. tiếng anh của tôi không tốt lắm nhưng vì bạn tôi sẽ cố gắng học thêm tiếng ...
Xem chi tiết »
TÔI XIN LỖI VÌ SỰ CHẬM TRỄ NÀY dịch. ... Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! I AM SORRY FOR THE DELAY. đang được dịch, vui lòng đợi.
Xem chi tiết »
“I apologise for the delay in replying to your email.” : Tôi xin bạn thứ lỗi vì đã chậm trễ trong việc hồi âm email. 11. Please accept my (sincere) apologies.
Xem chi tiết »
Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "sự chậm trễ" dịch thành: lateness, arrearage, delay. Câu ví dụ: Vô cùng xin lỗi vì sự chậm trễ của món quà này ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2014 · 1. I do apologize for carelessness. Tôi thành thật xin lỗi vì bất cẩn. ; 2. I apologize for my late. Tôi xin lỗi vì sự chậm trễ của tôi. ; 3. I ...
Xem chi tiết »
I'm terribly sorry for being late, but I missed the first train this morning. (Rất xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi bị nhỡ chuyến tàu đầu tiên sáng nay.) 3. My ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2017 · I am terribly sorry that I've kept you waiting for so long, Thành thật xin lỗi vì đã để anh phải chờ lâu. I am sorry for being late, Xin lỗi ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2021 · Xin lỗi vì trả lời email trễ tiếng anh · 1. That's all right: Ổn thôi · 2. Never mind, I forget it!: Đừng lo, tôi quên nó rồi. · 3. Do not ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xin Lỗi Vì Chậm Trễ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề xin lỗi vì chậm trễ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu