XIN VUI LÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
XIN VUI LÒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từTrạng từxin vui lòngpleasevui lòngxinhãyxin vui lònglàm ơnmờilàm hài lòngnhéplsxinxin vui lòngvui lònghãyplzkindlyvui lòngtử tếtốtxinvui lòng vui lòng
Ví dụ về việc sử dụng Xin vui lòng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
xin vui lòng liên hệplease contactxin vui lòng gửiplease sendplease postpls sendpls kindly sendplease submitxin vui lòng xemplease seeplease viewplease watchplease lookplease checkxin vui lòng đọcplease readxin vui lòng để lạiplease leavexin vui lòng điềnplease fillplease completeplease enterxin vui lòng thông báoplease informplease notifyplease reportpls informxin vui lòng cung cấpplease provideplease offerpls provideplease supplyxin vui lòng gọiplease callplease phonexin vui lòng tham khảoplease referplease consultplease referencexin vui lòng làmplease dopleasexin vui lòng chọnplease chooseplease selectplease pickpls choosexin vui lòng giúp đỡplease helpxin vui lòng cho phépplease allowxin vui lòng nếuplease ifnhưng xin vui lòngbut pleasebạn , xin vui lòngyou , pleasexin vui lòng đặtplease putplease bookplease placeplease orderxin vui lòng nhậpplease enterplease typeplease inputxin vui lòng giữplease keepplease holdTừng chữ dịch
xindanh từxinxinđộng từpleaseaskapplyletvuidanh từfunpleasurevuitính từhappyfunnygoodlòngdanh từheartlaplòngtính từhappylòngđộng từpleaselòngtrạng từkindly STừ đồng nghĩa của Xin vui lòng
hãy làm ơn mời please làm hài lòng pls nhé tử tế tốt xin visa việt namxin vui lòng bạn có thể giúp tôiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xin vui lòng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xin Vui Lòng Tiếng Anh Là Gì
-
Xin Vui Lòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"xin Vui Lòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Vui Lòng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
20 Mẫu Câu Thông Dụng Khi Viết Email Thương Mại Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xin Vui Lòng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
VUI LÒNG - Translation In English
-
Xin Vui Lòng Cho Tôi Biết In English With Examples
-
Tiếng Anh | Cụm Từ & Mẫu Câu - Giao Tiếp Kinh Doanh | E-Mail
-
Tiếng Anh Giao Tiếp: Đề Nghị Sự Giúp đỡ - Pasal
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
-
Xin Vui Lòng Nghĩa Là Gì?
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
50 Câu Giao Tiếp Hàng Ngày Qua điện Thoại - Langmaster