姓 tiếng trung có nghĩa là họ (xìng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhập cư. · Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
Xem chi tiết »
Dưới đây, Hoa Văn SHZ sẽ cung cấp một số họ, tên, tên đệm phổ biến trong tên của người Việt Nam bằng Tiếng Trung. Hãy vào bài viết tra và dịch tên sang tiếng ...
Xem chi tiết »
Nguồn gốc và ý nghĩa của một số từ lóng trong tiếng Trung. 你行你上 /nǐ xíng nǐ shàng/ Bạn giỏi thì làm đi. Những từ lóng tiếng trung... · Nguồn gốc và ý nghĩa của một...
Xem chi tiết »
22 thg 1, 2016 · 对。 Duì. Đúng vậy. · 行。 Xíng. OK. · 可以。 Kěyǐ. Được. · 好主意。 Hǎo zhǔyì. Chủ ý hay. · 听你的。 Tīng nǐ de. Nghe theo anh đấy. · 你说的对。 Nǐ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa: Nếu bạn không thể làm, vậy đừng chỉ trích người khác. “BB” means to nag or complain in Beijing and Dongbei dialects. "BB" có nghĩa là than phiền trong ...
Xem chi tiết »
10 thg 5, 2020 · Trong tiếng Trung lại phức tạp hơn một chút. Chúng ta có các từ 是, 嗯, 可以, 没问题, 行, 好, 对, 没错 “Shì, ń, kěyǐ, méi wèntí, xíng, hǎo, ...
Xem chi tiết »
Trong bài học hôm nay, tiếng Trung Chinese sẽ giới thiệu tới các bạn bài học ... Xem lại bài 7: Cách hỏi Thời gian trong tiếng Trung ... Nǐ xìng shénme?
Xem chi tiết »
Định nghĩa xíng xíng在中文中只是读音,有很多汉子都读xíng,你必须明确哪个字,才能解释。行,形,刑,邢……都读xíng.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 14 thg 3, 2022 · 1. Một số họ phổ biến ở Việt Nam bằng tiếng Trung. Bất kể ai khi học tiếng Trung chắc hẳn cũng đều muốn biết họ của mình dịch ...
Xem chi tiết »
Trung tâm tiếng Hoa Chinese8 Tháng Chín, 2016. Trong bài 5: Bạn tên là gì? lần này chúng ta sẽ được học về mệnh đề liên quan đến ... Wǒ xìng Zhāng. Nǐ ne?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 18 thg 4, 2022 · 4 CÁCH ĐẶT CÂU HỎI BẠN TÊN LÀ GÌ TRONG TIẾNG TRUNG · 1.1 你 叫 什么? ( Nǐ jiào shénme ) · 1.2 你 姓 什么 ( Nǐ xìng shénme ) · 1.3 你 叫 什 么 名 字 ...
Xem chi tiết »
30 thg 6, 2021 · ... người trong tiếng Trung Quốc. Tên của bạn trong tiếng Trung là gì, cùng THANHMAIHSK tìm hiểu nha! ... 96 HẠNH – 行 Xíng 97 HÀO – 豪 Háo
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2015 · 1.好的。hǎo de 。OK. · 2.对!duì ! Yes. Đúng · 3.好主意。hǎo zhǔ yi 。Good idea. Đó là ý kiến hay. · 4.行。xíng 。Ok. · 5.可以。kě yǐ 。That's fine.
Xem chi tiết »
Dưới đây là bốn cách bạn có thể nói "happy" trong tiếng Trung cùng với các ... 高 (g āo) có nghĩa là cao, trong khi 兴 (xìng) có nhiều nghĩa khác nhau tùy ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Xing Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề xing trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu