【成语Proverb】兴致勃勃[xìng zhì bó bó] Be full of zest/spirit. 形容兴趣很浓厚,情绪很高涨的样子。 E.g. Tāmen xìngzhì-bóbó de shuō zhe。
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2018 · 【成语Proverb】兴致勃勃[xìng zhì bó bó] Be full of zest/spirit. 形容兴趣很浓厚,情绪很高涨的样子。 E.g. Tāmen xìngzhì-bóbó de shuō zhe。
Xem chi tiết »
Main. English Definition, Wang Bo (650-676), one of the Four Great Poets of the Early Tang 初唐四杰. Simplified Script, 王勃. Traditional Script, Same.
Xem chi tiết »
词语发音: xìng zhì bó bó 基本解释: ◎ 兴致勃勃xìngzhì-bóbó [merry;sprightly;feel a surge of exhilaration] 形容兴头很高谁知他还是兴致勃勃道:“以天朝之大, ...
Xem chi tiết »
反义词: 兴味索然无精打彩词语发音: xìng zhì bó bó 基本解释: ◎ 兴致勃勃xìngzhì-bóbó [merry;sprightly;feel a surge of exhilaration] 形容兴头很高谁知他还是兴致 ...
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2022 · Nàgè dǎoyóu yīlù shàngbian shuō biān jiǎng, xìngzhì nóng shí hái huì ... Anh trở thành hiện thân của ánh sáng và sự hứng thú, Mặc dù bố có ...
Xem chi tiết »
拼音:xìng zhì bó bó. 注音:ㄒ一ㄥˋ ㄓˋ ㄅㄛˊ ㄅㄛˊ. 词性:成语. 兴致勃勃的解释. 词语解释:. 兴致勃勃xìngzhì-bóbó. (1) 形容兴头很高.
Xem chi tiết »
词语兴致勃勃. 拼音xìng zhì bó bó. 注音ㄒ一ㄥˋ ㄓˋ ㄅㄛˊ ㄅㄛˊ. 词性动词. 结构ABCC式. 基本解释 ◎ 兴致勃勃 xìngzhì-bóbó [merry;sprightly;feel a surge of ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 8+ Xìngzhì Bó Bó
Thông tin và kiến thức về chủ đề xìngzhì bó bó hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu