XINH ĐẸP CỦA TÔI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
XINH ĐẸP CỦA TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch xinh đẹp của tôimy beautifulxinh đẹp của tôiđẹp đẽ của tôiđẹp của ta ơihồn tuyệt đẹp của tôitrai xinhđáng yêu của mìnhngười đẹptuyệt vời của tôimy prettycủa tôi kháđẹp của tôi
Ví dụ về việc sử dụng Xinh đẹp của tôi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
xinh đẹp của chúng tôiour beautifulTừng chữ dịch
xinhdanh từxinhxinhtính từbeautifullovelygorgeousxinhtrạng từprettyđẹptính từbeautifulnicegoodđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeautycủagiới từbycủatính từowncủasof theto that oftôii xinh đẹp của nóxinh đẹp đóTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xinh đẹp của tôi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Xinh Gái Dịch Tiếng Anh
-
10 Cách Nói 'xinh đẹp' Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
→ Cô Gái Xinh Xinh, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
• Xinh đẹp, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Beautiful, Daintily, Nice
-
XINH ĐẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
20 Cách Khen Về Sự Xinh Đẹp Tiếng Anh Là Gì
-
Cô Gái đẹp Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Xinh Gái Tiếng Anh Là Gì
-
Xinh Đẹp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
KHI MUỐN KHEN AI ĐÓ XINH ĐẸP BẰNG TIẾNG ANH
-
CÔ GÁI XINH ĐẸP NÀY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
21 Tính Từ Nói Về Sự “xinh đẹp” Trong Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Xinh đẹp Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()