XINH ĐẸP - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › xinh-đẹp
Xem chi tiết »
XINH ĐẸP in English Translation ; beautiful · đẹptuyệt vờibeautiful ; pretty · kháđẹprất ; lovely · đáng yêuđẹptuyệt vời.
Xem chi tiết »
translations xinh đẹp · beautiful · daintily · nice.
Xem chi tiết »
It means beautiful or pretty ... [News] Hey you! The one learning a language! Do you know how to improve your language skills❓ All you have to do ...
Xem chi tiết »
English translation of xinh đẹp in context · beautiful · Guest · Registered · Premium · What is Ludwig?
Xem chi tiết »
Meaning of word xinh đẹp in Vietnamese - English @xinh đẹp * adj - beautiful.
Xem chi tiết »
Tra từ 'xinh đẹp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "xinh đẹp" trong tiếng Anh. đẹp tính từ. English. Bị thiếu: mean | Phải bao gồm: mean
Xem chi tiết »
Xinh đẹp - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does xinh đẹp mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Words pronounced/spelled similarly to "xinh đẹp": xâm nhập xum họp; Words contain "xinh đẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bạn thật xinh đẹp" into English. Human translations with examples: beautiful, very pretty, she's beautiful, she's beautiful, ...
Xem chi tiết »
Learn Cô gái xinh đẹp in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover Cô gái xinh đẹp meaning and improve your ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Xinh đẹp" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all. Bị thiếu: mean | Phải bao gồm: mean
Xem chi tiết »
23 thg 7, 2021 · – Quý cô trong bộ đầm trắng đẹp một cách choáng váng. *. FreeTalk English – Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến dành cho người bận rộn. Tham gia ngay ...
Xem chi tiết »
You must add tones into “dep qua”, the word now is “đẹp quá”. Đẹp means beautiful. Vietnamese people use “quá” to emphasize their feeling like “xấu quá”, “xinh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Xinh đẹp Mean In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề xinh đẹp mean in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu