XINH ĐẸP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

XINH ĐẸP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từxinh đẹpbeautifulđẹptuyệt vờixinhprettykháđẹprấtxinh đẹplovelyđáng yêuđẹptuyệt vờidễ thươngxinh đẹpxinh xắnyêu thươngniceđẹptốttuyệt vờihayrất vuithật tuyệt khithật tốt khixinh xắnthật vui khigorgeoustuyệt đẹptuyệt vờixinh đẹplộng lẫythật đẹpcutedễ thươngđáng yêuđẹpxinh xắnhandsomeđẹp traiđiển traixinh đẹpbảnh traichàng traianh chàng đẹp traiprettierkháđẹprấtxinh đẹpprettiestkháđẹprấtxinh đẹp

Ví dụ về việc sử dụng Xinh đẹp trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Miền đông đều xinh đẹp.The east is BEAUTIFUL.Xinh đẹp như Jazz.As beautifully as jazz.Mình không muốn trông xinh đẹp.I don't want to look cute.Không ai xinh đẹp mọi lúc cả.No one is nice all the time.Đặc biệt là một người xinh đẹp như nàng.”.Especially one as cute as you.”.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từngoại hình đẹpcảnh quan tuyệt đẹpnơi tuyệt đẹpthiên nhiên tuyệt đẹpphong cảnh tuyệt đẹphình ảnh tuyệt đẹphoàng hôn tuyệt đẹpđồ họa tuyệt đẹpthế giới tuyệt đẹpmàu sắc tuyệt đẹpHơnHọ xinh đẹp và thời trang.They are beatiful and fashional.Không, đẹp như trong" xinh đẹp".No, fairest as in"beautifulest.".Cô xinh đẹp, cô trẻ trung.You're good-looking, you're still young.Một quý cô xinh đẹp đang đứng đó.A beautiful woman was standing there.Tôi xinh đẹp bởi vì tôi là duy nhất!I am beautiful because I am unique!Cậu ta thực sự xinh đẹp như trong ảnh?Was he really as handsome as in the picture?”?Họ xinh đẹp- trong tất cả các hình dạng và kích cỡ.They were beautiful- in all shapes and sizes.Cô gái rất xinh đẹp nhưng lại bị mù.She is a beautiful woman but is blind.Nhiệm vụ của bạnlà phải cứu chú mèo xinh đẹp đó từ đó.Your duty is to save the cute cat from there.Cô là cô gái xinh đẹp nhất mà tôi từng gặp.You are the prettiest girl I have ever seen.Goolwa là một trong những thị trấn xinh đẹp nhất của Úc.Goolwa is one of Australia's prettiest towns.Cô vẫn xinh đẹp sau 20 năm nổi tiếng.She still looked pretty beautiful after twenty years.Nhưng bây giờ tôi thấy cô còn xinh đẹp hơn là tôi tưởng.Now, I see you're even prettier than I remembered.Bạn vẫn xinh đẹp ngay cả khi bạn tắt đèn.And it looks beautiful when you turn off the lights.Bả nói bả chưatừng gặp một cô gái nào xinh đẹp hơn cô.She said she would never met a nicer girl than you.Lúc đó em là một em bé xinh đẹp nhất mà anh từng thấy.You were the prettiest baby I ever did see.Dù có xinh đẹp như thế nào, cô ấy vẫn là Umji.As beautiful as it was, it was also muddy.Cô là cớm giả điếm xinh đẹp nhất tôi từng biết.You're the prettiest fake undercover whore I have ever seen.Nhưng chẳng phải mọicô gái thành phố đều xinh đẹp hơn tôi sao?But… aren't all the city girls prettier than me?Ngài wast Babe xinh đẹp nhất mà e' er tôi nurs' d.Thou wast the prettiest babe that e'er I nurs'd.Tôi yêu cô ấy đâu phải chỉ vì gương mặt xinh đẹp này.I didn't fall for this puppy just because of her cute face.Nhớ rằng bạn xinh đẹp theo cách riêng của bạn.Remind yourself that you are beautiful in your own unique way.Tôi không làm gì quáđặc biệt để khiến mình trở nên xinh đẹp.I hadn't done anything special to make myself cute.Họ xinh đẹp, chân thành nhưng không thể chạm đến nhau.They look beautiful, clean and shy, not allowed to touch each other.Sharon Stone/ Pamela Anderson/ Cindy Crawford đều xinh đẹp hơn bạn.Sharon Stone/Pamela Anderson/Cindy Crawford is prettier than you.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 13582, Thời gian: 0.0299

Xem thêm

xinh đẹp nàythis beautifulthis prettyxinh đẹp nhấtmost beautifulbest-lookingxinh đẹp hơnmore beautifulthành phố xinh đẹp nàythis beautiful citythis beautiful townđất nước xinh đẹp nàythis beautiful countrythis beautiful landtrẻ xinh đẹpbeautiful younglovely youngnhỏ xinh đẹpbeautiful littlebeautiful smallpretty littlenice littlexinh đẹp của mìnhhis beautifulxinh đẹp của chúng tôiour beautifulxinh đẹp và thông minhbeautiful and intelligentbeautiful and cleverxinh đẹp của chúng taour beautifulxinh đẹp của tôimy beautifulthực sự xinh đẹpreally beautifulreally prettyis indeed beautifulđặc biệt xinh đẹpparticularly beautifulexceptionally beautifulespecially beautifulxinh đẹp đóthat beautifulxinh đẹp của họtheir beautifultrắng xinh đẹpbeautiful whitepretty white

Từng chữ dịch

xinhdanh từxinhxinhtính từbeautifullovelygorgeousxinhtrạng từprettyđẹptính từbeautifulnicegoodđẹptrạng từprettyđẹpdanh từbeauty S

Từ đồng nghĩa của Xinh đẹp

dễ thương đáng yêu khá nice tốt rất đẹp trai beautiful pretty hay thật tuyệt khi lovely cute xingyixinh đẹp của bạn

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh xinh đẹp English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Xinh đẹp Dịch Tiếng Anh Là Gì