Xinh đẹp Tiếng Trung Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Xinh đẹp tiếng Trung là piàoliang (漂亮). Xinh đẹp là một tính từ dùng để miêu tả vẻ đẹp của một người hoặc một vật nào đó.
Một số từ tiếng Trung đồng nghĩa với xinh đẹp.
好看 (hǎokàn): Ưa nhìn, đẹp đẽ.
美丽 (měilì): Đẹp đẽ, xinh đẹp.
优美 (yōuměi): Xinh đẹp.
Một số từ tiếng Trung trái nghĩa với xinh đẹp.
丑陋 (chǒulòu): Xấu xí.
难看 (nánkàn): Khó coi, xấu xí.
Một số mẫu câu tiếng Trung về xinh đẹp.
他穿上那套漂亮的礼服,原来是为了纪念这最后一课.
Tā chuān shàng nà tào piàoliang de lǐfú, yuánlái shì wèile jìniàn zhè zuìhòu yī kè.
Anh ta mặc chiếc bộ lễ phục xinh đẹp đó, hóa ra để kỷ niệm ngày cuối cùng của buổi học.
她的眼睛是她最好看的部分.
Tā de yǎnjīng shì tā zuì hǎo kàn de bùfèn.
Đôi mắt là bộ phận cơ thể đẹp nhất của cô ấy.
我看见美丽的鸟儿在飞翔.
Wǒ kànjiàn měilì de niǎo er zài fēixiáng.
Tôi nhìn thấy một chú chim rất đẹp đang bay qua.
爷爷打太极拳的姿势非常优美.
Yéyé dǎ tàijí quán de zīshì fēicháng yōuměi.
Tư thế luyện thái cực quyền của ông nội thật đẹp.
他准备打扮漂亮出去玩.
Tā zhǔnbèi dǎbàn piàoliang chūqù wán.
Cô ấy chuẩn bị trang điểm thật đẹp để ra ngoài chơi.
Bài viết xinh đẹp tiếng Trung là gìđược tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Trung SGV.
Từ khóa » Xinh đẹp Là J
-
Xinh đẹp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Xinh đẹp Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xinh đẹp Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'xinh đẹp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "xinh đẹp" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Xinh đẹp - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Sự Khác Nhau Giữa Vẻ đẹp Và Sự Xinh Xắn - Facebook
-
NTO - Thế Nào Là Người Phụ Nữ Xinh đẹp? - Báo Ninh Thuận
-
Xinh Đẹp Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
XINH ĐẸP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Đẹp – Wikipedia Tiếng Việt
-
'xinh đẹp' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Công Lý & Pháp Luật
-
Xinh Là Gì, Nghĩa Của Từ Xinh | Từ điển Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'xinh đẹp' Trong Từ điển Lạc Việt