Xinh Xắn - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=xinh_xắn&oldid=2127910” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sïŋ˧˧ san˧˥ | sïn˧˥ sa̰ŋ˩˧ | sɨn˧˧ saŋ˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| sïŋ˧˥ san˩˩ | sïŋ˧˥˧ sa̰n˩˧ | ||
Tính từ
xinh xắn
- Như xinh xinh, dễ thương
Dịch
- tiếng Anh: cute
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Tìm Từ Có Từ Xinh
-
Tìm 5 Từ Ghép Và Từ Láy Có Tiếng Xinh - Tiếng Việt Lớp 4 - Lazi
-
Phân Loại Từ Ghép, Từ Láy Trong Các Từ Xinh Xắn, Xinh Tươi, Xinh đẹp...
-
[CHUẨN NHẤT] Từ Láy Với Từ Xinh - TopLoigiai
-
Đặt Câu Với Từ "xinh"
-
Top 15 Các Từ Có Từ Xinh 2022
-
Từ Láy Với Từ Xinh
-
1. Tìm Từ Ghép Và Từ Láy Chứa Tiếng : Bé ; Xinh 2. Tìm Các Thành Ngữ ...
-
Xinh Là Gì, Nghĩa Của Từ Xinh | Từ điển Việt
-
Cho Các Từ : Xinh, đẹp, Xanh A. Từ Các Tiếng Trên Em Hãy Tạo Thành ít ...
-
Xinh, đẹp, Xanh A. Từ Các Tiếng Trên Em Hãy Tạo Thành ít Nhất 1 Từ Láy ...
-
XINH XẮN LÀ TỪ LÁY HAY TỪ GHÉP - Olm
-
Tìm Những Từ đồng Nghĩa Với Mỗi Từ Sau đây: đẹp, To Lớn, Học Tập
-
Từ điển Tiếng Việt "xinh" - Là Gì?