Xít Là Gì, Nghĩa Của Từ Xít | Từ điển Việt - Việt

Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Xít

Động từ

(Phương ngữ)

xem xích

(ngồi xích lại).
Xem tiếp các từ khác
  • Xíu mại
  • Xó xỉnh
  • Xóc
  • Xóc xách
  • Xóc đĩa
  • Xói lở
  • Xói mòn
  • Xóm giềng
  • Xóm liều
  • Xóm làng
  • Xóm thôn
  • Xóp xọp
  • Xót
  • Xót ruột
  • Xót thương
  • Xót xa
  • Xô-đa
  • Xô bát xô đũa
  • Xô bồ
  • Xô viết
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - Việt
Top tra từ | Từ điển Anh - Việt
Burst Min Strip chart Jan Comprehend Congrats Zero Form Domic Weighing scale Video Source Porn No end Default Dawg To be under the knife So Modified In reserve Ecclesiastical Cunt Continuous contact coking Tom Title Sun Sterling Steen Phase sequence protection Painting Our Med Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - Anh
Top tra từ | Từ điển Việt - Anh
Vi khuẩn hình que Gram dương Van phối lực phanh theo tải trọng Vật liệu và linh kiện làm sẵn để lắp ráp Văn phòng trung tâm cấp nguồn chung Tuyên bố hỗ trợ thu Tiếng ồn 1/f Thuộc màng đệm Sự quản trị mạng truyền thông Sự co cơ đẳng cự Số bán nguyên Sản phẩm kết đông nhanh Rối tinh Orthotropic plate Biên bản Bước lỗ Vùng kế hoạch đánh số cá biệt Vécni khô nóng Trục chính đặc Thiết bị trao đổi nhiệt bên ngoài Tên lửa phụ Tách nóng chảy Siêu trội Sự ngưng trả tiền lương Sự chia phần (bồi thường) Sản phẩm không kết đông Puli căng bánh truyền Nhãn quan Lệnh trích Kính tặng Đại trung sinh Ăn bánh trả tiền Van côn Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - Anh
Top tra từ | Từ điển Anh - Anh
Nursery Isoseismic Unassumingly Faf Chair car Supervisor Superlative Silhouette Isometric Imagination Horrifying Hake Grieving Golf club Epagoge Demesne Checkerboard Carbon copy Bint Anglophobia Vanishing cream Phenacetin On target Heather Facula Economic entity Eat up Chop-chop Buoyage Bills payable As-is condition Window Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - Việt
Top tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Bonjour Camon! Coco Civilité Scramaison Séquence Rejeter Onirique Volaille Transfert Tortillement Sagement Pousse-pousse Pécule Ouvrage Microlitique Meuble Fortuit Dépens Décliner Consensus Chaud-froid Bleu Bizutage Baside Amoureux Voiture Vigilance Verbalisateur Vascularite Thérapeutique Sioux Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - Pháp
Top tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Dé Tạp tụng Nghinh xuân Ngả ngớn Lỗ thủng Buồm lái Trợ thủ Sắc tứ Ngồm ngoàm Lục bội Chó ngộ Cháu đích tôn Bấu xén Trống mái Ti hí Thụ lí Se lạnh Phong ấn Nhị trùng Nhẽo nhoẹt Nguều ngoào Nghịch biện Ngượng ngạo Nườm nượp Minh giải Minh định Liên ứng Làm quà Huyện đoàn Dóc tổ Chuếch choáng Chắp nhặt Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - Nhật
Top tra từ | Từ điển Anh - Nhật
To stick up for To invite a person to the theater Patrol Verbal agreement Sea current Muzzle With a smile What age? Waterfowl To be man and wife To avenge Three famous beauty spots Superior court Ski area Prior Plumb line Matted Great physical power Client Capture (alive) Blowing (a whistle) Warm air Veranda edge To take a turn for the worse To split open To break the brunt Suicide Sanitary conditions Regularized Pyrograph Hitting upon Dry run Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - Anh
Top tra từ | Từ điển Nhật - Anh
金に飽かして ぶんみん 達磨船 跳び箱 突抜く 浸向きに聞く 昨秋 星雲説 慈母 允恭 下検査 キーパッド してかぶ 黍魚子 自家用 続伸 終止形 煙霧 決潰 書き終る 散逸 圭角の有る りょうがん たんていしょうせつ 首長 郊外 転籍 繰り替える 米粉 直列 添い寝 混色 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - Nhật
Top tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Sự bạt quần Nước đường Viện Năng lượng nguyên tử Việt Nam Tay cầm bên phải Tính liên đới Sự đánh nốc-ao Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu Đỗ lại Xa xứ Việc lên xuống xe Tiền tươi Thoát y Sóng cồn Mạo phạm Khoáng vật Giao thức truyền siêu văn bản Dĩ nhiên Đặt mốc Đúng quy cách Xé toạc Vùng đỏ Vãn hồi Trung tâm nghiên cứu Thỏa thuận mặc nhiên Tỏn mỏn Sự vui tươi Sự hao tâm tổn trí Sắc chỉ Polyêtylen Phong mãn Nước Nhật Mạng diện rộng-WAN Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - Việt
Top tra từ | Từ điển Nhật - Việt
ま かける SST おしり 商号 おやすみなさい 一度 はたち けんしゅうせい 譲歩する 課税期間 症 暴力団 めいもくしゃいん うまく DOS-V COE 魚をとる 養育 閉会する 選挙戦 近東 行き 看守 犯罪の証跡を消す 愚意 年度 奉行 元来 やおや ひか ちゃん Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - Việt
Top tra từ | Từ điển Hàn - Việt
초부 곱쟁이 이어서 연안 언더셔츠 어지러이 식당 중재 제전 제자 접수 잡년 입구 일기예보 이팔 이용 이상 이로 에게는 어쩐지 얇다 알아채다 신정 송 기루 극적 콧구멍 초장 짝사랑 지인 지극 주택 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - Việt
Top tra từ | Từ điển Trung - Việt
兴奋剂 送给 分页 重视 车夫 躺着 良好状态 骗人 颗粒 随行人员 铺碎石 铺砌石板 迷你短裙 讲和 装卸工人 喜怒无常的 半开的 加箍于 分子的 鼓励 鸣叫 隐含性 错进错出 钝化 重生 配额 输送淋巴的 踏实的 责备 请 视频 观察仪器 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - Việt
Top tra từ | Từ điển Việt - Việt
Vần Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Nỡm Mỏ hỗn Chuối mắn Vâng Ngoại lệ Điếm Nguyên sơ Tử thủ Đen nhánh Bỉ ổi Truân chuyên Gờ Đại gia đình Thiển cận Dồ Bản vẽ Tang quyến Đồ vật Trời đánh thánh vật Nung Ngữ Mảnh khảnh Ki Kết toán Hoàn thành Vướng bận Thói quen Tế Phản bác Liếc Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắt
Top tra từ | Từ điển Viết tắt
PT/PTT QCMMO YKR OCTP OVTK GHH BG USIK UHA NDB MABO LUSER ISCG AISS WLY W/O SAVI R&D&I Pas1 Pak3 PVS PRG PQL No1 IWYWH HQV FRAM ERT Xyn XLCM UNBJ UMO Previous Next
Chọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng
  • Phát âm tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
Học qua Video
  • Học tiếng Anh qua Các cách làm
  • Học tiếng Anh qua BBC news
  • Học tiếng Anh qua CNN
  • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
HỖ TRỢ VÀ CÀI ĐẶT Từ điển Rung.vn Mail : rung.contact@gmail.com Các bộ từ điển của Rừng Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt

Rừng Từ điển trực tuyến © 2024

  • Điều khoản
  • Nhóm phát triển
  • Liên hệ

Từ khóa » Cắt Xít Là Sao