Xịt - Wiktionary Tiếng Việt
xịt IPA theo giọng
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Việt
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Chữ Nôm
- 1.3 Tính từ
- 1.4 Động từ
- 1.4.1 Đồng nghĩa
- 1.4.2 Dịch
- 1.5 Tham khảo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sḭʔt˨˩ | sḭt˨˨ | sɨt˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| sit˨˨ | sḭt˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 㘉: xịt, sịt
- 哳: xịt, chét, sịt, chít, triết
Tính từ
xịt
- Bị xì hết hơi ra, không còn căng phồng như trước. Quả bóng xịt. Xe xịt lốp không đi được.
- Bị hỏng, không nổ được. Pháo xịt. Lựu đạn xịt, không nổ.
- (Dùng hạn chế trong một số tổ hợp) (Màu sắc) đã mất hết vẻ tươi, chuyển sang đục, tối, trông xấu. Cà thâm xịt. Xám xịt.
Động từ
xịt
- Phun mạnh thành tia, thành luồng. Xịt thuốc trừ sâu. Xịt nước.
Đồng nghĩa
- tuôn
- phun
Dịch
- Tiếng Thái: ฉีด
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xịt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Từ khóa » Xì Xịt
-
Xì Khô, Xịt Hơi Nén Khí Giá Rẻ DG-10 | Shopee Việt Nam
-
Súng Xịt Hơi Xì Khô Loại Tốt - Hàn Quốc
-
Súng Xì Khô Xịt Hơi đầu Ngắn TOP872 | Dụng Cụ Tổng Hợp
-
Súng Xịt Hơi, Dụng Cụ Xì Khô Mỏ Cong Nhật Kapusi, Nối Nhanh Chuôi ...
-
Súng Xì Khô, Xịt Bụi - Thiết Bị G20
-
Súng Xì Hơi, Xịt Bụi Kingtony 79900-20 - 500mm/20 Inch - Thiết Bị G20
-
Súng Xịt Bụi, Súng Xì Khô Đài Loan Cao Cấp - Điện Máy Lucky
-
Súng Xì Khô - Bigtools Việt Nam
-
Xì Dách Zing
-
Súng Xì Khô (xịt Hơi) Gaodesi - Đá Cắt PENNY
-
Súng Xì Khô, Xịt Bụi - Dụng Cụ, đồ Nghề Sửa Chữa ô Tô CHUYÊN DỤNG
-
Dùng Thuốc Xịt Mũi Như Thế Nào Cho đúng Cách? | Vinmec
-
Chi Tiết Các Bước Sử Dụng Thuốc Xịt Mũi đúng Cách Có Thể Bạn Chưa ...