"xitec" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xitec Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"xitec" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xitec

cistern
  • bể kín xitec: cistern
  • thành xitec: cistern board
  • vòi xitec: cistern tap
  • bộ đun nước cấp bằng xitec
    cistern-fed water heater
    giá trên xe xitec
    tank car price
    giá trên xe xitec
    tank wagon price
    ô tô tải mang xitec
    container road carrier
    ô tô xitec
    road tanker
    ô tô xitec
    tank truck
    ô tô xitec
    tanker
    ô tô xitec được làm lạnh
    refrigerated tank truck
    ô tô xitec phun nước
    sprinkling tank truck
    thùng xe xitec
    taak-body
    vagông xitec
    carload
    xe xitec
    tank truck
    xitec chứa
    storage stank
    cistern
    ôtô xitec
    tank car
    toa xitec
    tank car
    xe xitec
    tanker
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Xe Xitec Tiếng Anh