"xổ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Xổ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
xổ
xổ- verb
- to rush into
Lĩnh vực: toán & tin |
dump (vs) |
Giải thích VN: Chuyển nội dung của bộ nhớ cho máy in hoặc cho thiết bị lưu trữ bằng đĩa. Các lập trình viên thường hay dùng phương pháp xổ hết bộ nhớ khi gỡ rối các chương trình để xem xét một cách chính xác máy tính đang làm những gì trong quá trình xảy ra việc xổ bộ nhớ này. |
|
|
|
|
|
|
|
|
xổ
(A. dump), việc đưa một số bai (đơn vị thông tin) trong bộ nhớ ra ngoài, có thể được tạm ghi lên màn hình hoặc ở một thiết bị nhớ ngoài.
- đg. 1 Mở tung ra, tháo tung ra (cái đang được xếp lại, buộc lại). Xổ chăn ra. Xổ tóc ra tết lại. Xổ khăn. 2 (ph.). Tẩy. Xổ giun. Thuốc xổ. Tháo nước để xổ phèn cho đất. 3 (thgt.). Phát ra, phóng ra hàng loạt, bất kể như thế nào. Xổ một băng đạn. Xổ một tràng tiếng tây. 4 Xông tới một cách mạnh, đột ngột. Đàn chó xổ ra. Nhảy xổ tới. Chạy xổ ra đường.
nđg.1. Mở ra, tháo cho mở ra cái đang được buộc. Xổ chăn ra. Xổ tóc ra tết lại. 2. Tẩy. Xổ giun.Thuốc xổ. Tháo nước xổ phèn cho đất. 3. Phóng ra hàng loạt. Xổ một băng đạn. Xổ một tràng tiếng tây. 4.Xông tới mạnh, đột ngột. Chạy xổ ra đường.Từ khóa » Xổ Ra Tieng Anh La Gi
-
Xổ Ra Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Xổ Ra In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "xổ Ra" - Là Gì?
-
Xổ Ra Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"xổ Ra" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Xổ Số đài đồng Tháp Hôm Nay
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
TÔI NHÌN RA CỬA SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỔ TAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
QUA CỬA SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cửa Sổ Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn