| Lịch Xổ Số 14/12/2025 | Thống kê tần suất xổ số | Gan cực đại | Thống kê Loto | | Xổ Số Miền Nam | Tần suất Miền Nam | Chi tiết!.. | GCĐ Miền Nam | Xem Loto Miền Nam | | Xổ Số Tiền Giang | Tần suất Tiền Giang | Chi tiết!.. | GCĐ Tiền Giang | Xem Loto Tiền Giang | | Xổ Số Kiên Giang | Tần suất Kiên Giang | Chi tiết!.. | GCĐ Kiên Giang | Xem Loto Kiên Giang | | Xổ Số Đà Lạt | Tần suất Đà Lạt | Chi tiết!.. | GCĐ Đà Lạt | Xem Loto Đà Lạt | | Xổ Số Miền Bắc | Tần suất Miền Bắc | Chi tiết!.. | GCĐ Miền Bắc | Xem Loto Miền Bắc | | Xổ Số Thái Bình | Tần suất Thái Bình | Chi tiết!.. | GCĐ Thái Bình | Xem Loto Thái Bình | | Xổ Số Miền Trung | Tần suất Miền Trung | Chi tiết!.. | GCĐ Miền Trung | Xem Loto Miền Trung | | Xổ Số Kon Tum | Tần suất Kon Tum | Chi tiết!.. | GCĐ Kon Tum | Xem Loto Kon Tum | | Xổ Số Huế | Tần suất Huế | Chi tiết!.. | GCĐ Huế | Xem Loto Huế | | Xổ Số Khánh Hòa | Tần suất Khánh Hòa | Chi tiết!.. | GCĐ Khánh Hòa | Xem Loto Khánh Hòa | XỔ SỐ Miền Trung - 13/12/2025 - Miền Trung
- Thứ hai
- Thứ ba
- Thứ tư
- Thứ năm
- Thứ sáu
- Thứ bảy
- Ch nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung - 13/12/2025 Xem bảng tỉnh... | Thứ bảy | | 13/12/2025 | | Giải tám | | Giải bảy | | Giải sáu | | Giải năm | | Giải tư | | Giải ba | | Giải nhì | | Giải nhất | | Giải Đặc Biệt | | | Đà Nẵng | | XSDNG | | 59 | | 061 | | 434979314101 | | 0394 | | 60904004586560687636506675752230077 | | 5199251019 | | 30181 | | 71110 | | 876923 | | | Quảng Ngãi | | XSQNG | | 37 | | 911 | | 667872891344 | | 7315 | | 96311438999604007371268680118658981 | | 2998122997 | | 10219 | | 10077 | | 547837 | | | Đắk Nông | | XSDNO | | 49 | | 896 | | 159214432682 | | 4691 | | 33816960152164797236917547216246146 | | 2361593801 | | 27774 | | 55270 | | 727601 | |
| | Normal2 số3 Số | 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |  | | Đà Nẵng | | Chục | Số | Đơn Vị | | 1 | 0 | 1,4,6 | | 0,3,6,8 | 1 | 0,9 | | 2,9 | 2 | 2,3 | | 2 | 3 | 1,6 | | 0,9 | 4 | 9 | | 5 | 8,9 | | 0,3 | 6 | 1,7 | | 6,7 | 7 | 7 | | 5 | 8 | 1 | | 1,4,5 | 9 | 2,4 | | | Quảng Ngãi | | Chục | Số | Đơn Vị | | 4 | 0 | | 12,7,82 | 1 | 12,5,9 | | 2 | | 3 | 72 | | 4 | 4 | 0,4 | | 1 | 5 | | 8 | 6 | 8 | | 32,7,9 | 7 | 1,7,8 | | 6,7 | 8 | 12,6,9 | | 1,8,9 | 9 | 7,9 | | | Đắk Nông | | Chục | Số | Đơn Vị | | 7 | 0 | 12 | | 02,9 | 1 | 52,6 | | 6,8,9 | 2 | | 4 | 3 | 6 | | 5,7 | 4 | 3,6,7,9 | | 12 | 5 | 4 | | 1,3,4,9 | 6 | 2 | | 4 | 7 | 0,4 | | 8 | 2 | | 4 | 9 | 1,2,6 | | Đổi số trúng | Hình vé số | In Vé Dò | Thống kê xổ số Miền Trung đến ngày 13/12/2025 | Cả 3 đài | Đài (1 & 2) | Chỉ đài (1) | Nâng cao | Lưu ý: Thống kê cập nhật sau khi kết thúc xổ số. Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày: | 01 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 | | 16 | ( 5 Lần ) | Không tăng | | 04 | ( 4 Lần ) | Không tăng | | 10 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | | 15 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 | | 25 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | | 49 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | | 77 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | | 92 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày: | 77 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | | 96 | ( 7 Lần ) | Không tăng | | 01 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 | | 16 | ( 6 Lần ) | Không tăng | | 37 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 | | 44 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | | 58 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | | 70 | ( 6 Lần ) | Không tăng | Các cặp số ra liên tiếp: 04 ( 4 Ngày ) ( 5 lần ) 16 ( 4 Ngày ) ( 6 lần ) 01 ( 3 Ngày ) ( 5 lần ) 10 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 22 ( 3 Ngày ) ( 3 lần ) 77 ( 3 Ngày ) ( 4 lần ) 23 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 36 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 37 ( 2 Ngày ) ( 3 lần ) 40 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 44 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 96 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) 97 ( 2 Ngày ) ( 2 lần ) Những cặp số không xuất hiện lâu nhất: | 20 ( 14 ngày ) 90 ( 13 ngày ) 00 ( 9 ngày ) 21 ( 7 ngày ) 34 ( 6 ngày ) | Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày | Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | | 17 Lần | 3 | 0 | 10 Lần | 1 | | 19 Lần | 8 | 1 | 17 Lần | 10 | | 15 Lần | 1 | 2 | 14 Lần | 0 | | 13 Lần | 0 | 3 | 12 Lần | 1 | | 16 Lần | 6 | 4 | 15 Lần | 2 | | 9 Lần | 0 | 5 | 15 Lần | 0 | | 14 Lần | 1 | 6 | 17 Lần | 5 | | 15 Lần | 4 | 7 | 15 Lần | 2 | | 12 Lần | 1 | 8 | 13 Lần | 3 | | 14 Lần | 6 | 9 | 16 Lần | 2 | XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT : Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên: Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY) Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM) Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH) Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB) Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT) Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO) Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT) Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ. Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT | - Thay đổi giờ mở thưởng Xổ số Miền Bắc
- ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT Ở ĐÂU & THỦ TỤC NHƯ THẾ NÀO?
- Nghị định 78/2012/NĐ-CP về kinh doanh xổ số
- Mức chi hoa hồng đại lý xổ số
- Thuế thu nhập trúng xổ số bao nhiêu phần trăm?
- KHUYẾN CÁO KHI ĐỔI SỐ TRÚNG
 - Có gì mới trong phiên bản này
- Hướng dẫn đăng ký thành viên, in vé dò
- Hướng Dẫn In Vé Dò Kết Quả Xổ Số
- IN VÉ DÒ TRÊN CHROME
- IN VÉ DÒ TRÊN FIREFOX
- Lấy kết quả xổ số về websites của bạn
- THIẾT LẬP KHỔ GIẤY A4
|