Xổ Số Tây Ninh XSTN 30 Ngày - XSKT
Có thể bạn quan tâm
- XSMB
- XSMB 30 ngày
- Soi cầu XSMB
- Cầu bạch thủ XSMB
- Dự đoán XSMB
- Quay thử XSMB
- XSMB Chủ Nhật
- XSMB thứ 2
- XSMB thứ 3
- XSMB thứ 4
- XSMB thứ 5
- XSMB thứ 6
- XSMB thứ 7
- XSMN
- XSMN 30 ngày
- Soi cầu XSMN
- Quay thử XSMN
- XSMN Chủ Nhật
- XSMN thứ 2
- XSMN thứ 3
- XSMN thứ 4
- XSMN thứ 5
- XSMN thứ 6
- XSMN thứ 7
- XSMT
- XSMT 30 ngày
- Soi cầu XSMT
- Quay thử XSMT
- XSMT Chủ Nhật
- XSMT thứ 2
- XSMT thứ 3
- XSMT thứ 4
- XSMT thứ 5
- XSMT thứ 6
- XSMT thứ 7
- Thống kê
- Thống kê tần suất lô-tô
- Thống kê Lô gan
- Thống kê Lô xiên
- Thống kê Lô kép
- Vietlott
- XS Mega 6/45
- XS Power 6/55
- XS Max 3D
- XS Max 3D Pro
- XS Max 4D
- Lịch vạn niên
- Xổ số trực tiếp Miền Bắc
- Xổ số trực tiếp Miền Nam
- Xổ số trực tiếp Miền Trung
- TP.HCM
- An Giang
- Bình Dương
- Bạc Liêu
- Bình Phước
- Bến Tre
- Bình Thuận
- Cà Mau
- Cần Thơ
- Đà Lạt- Lâm Đồng
- Đồng Nai
- Đồng Tháp
- Hậu Giang
- Kiên Giang
- Long An
- Sóc Trăng
- Tiền Giang
- Tây Ninh
- Trà Vinh
- Vĩnh Long
- Vũng Tàu
- Bình Định
- Đắk Lắk
- Đà Nẵng
- Đắk Nông
- Gia Lai
- Khánh Hòa
- Kon Tum
- Ninh Thuận
- Phú Yên
- Quảng Bình
- Quảng Ngãi
- Quảng Nam
- Quảng Trị
- Thừa Thiên Huế
- Xổ số điện toán 123
- Xổ số điện toán 6x36
- Xổ số thần tài 4
- Video trực tiếp XSMB
- Video trực tiếp XSMN
- Video trực tiếp XSMT
- XS Tây Ninh 21/11
- Dự đoán XSTN
- Soi CẦU XSTN
- XSTN 30 ngày
- Tin tức XSTN
- Ghi chú về XSTN
- Kết quả XSTN theo ngày
1. Xổ số Tây Ninh ngày 21-11-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 21/11 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 0 | 0 |
G7 | 500 | 1 | 0, 4 |
G6 | 3762 7658 8320 | 2 | 0, 7 |
G5 | 2265 | 3 | 1, 5, 9 |
G4 | 01970 10231 1033570888 94554 78627 79746 | 4 | 6 |
5 | 3, 4, 8, 9 | ||
G3 | 57610 42359 | 6 | 2, 5 |
G2 | 51339 | 7 | 0 |
G1 | 32153 | 8 | 4, 8 |
ĐB | 075184 | 9 | |
XSTN 21-11 XSTN 30 ngày |
- Cầu XSTN
- Dự đoán XSTN
- Cầu bạch thủ XSTN
2. XSTN ngày 14-11-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 14/11 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 91 | 0 | 0, 9 |
G7 | 153 | 1 | |
G6 | 9931 9500 5890 | 2 | |
G5 | 5688 | 3 | 0, 1, 9 |
G4 | 64261 03843 2135920730 27071 08098 69975 | 4 | 3, 6 |
5 | 3, 9 | ||
G3 | 40276 79509 | 6 | 1 |
G2 | 39046 | 7 | 1, 5, 6 |
G1 | 20539 | 8 | 8 |
ĐB | 687793 | 9 | 0, 1, 3, 8 |
XSTN 14-11 XSTN 90 ngày |
- Cầu nhiều nháy XSTN
- Cầu về cả cặp XSTN
- Cầu Pascale XSTN
3. KQXSTN ngày 07-11-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 07/11 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 0 | 4, 6 |
G7 | 489 | 1 | |
G6 | 4862 6823 0586 | 2 | 3 |
G5 | 4104 | 3 | 3, 4 |
G4 | 79688 73743 4075552934 69941 58475 94081 | 4 | 1, 3 |
5 | 5 | ||
G3 | 85882 69606 | 6 | 2 |
G2 | 79533 | 7 | 5, 5 |
G1 | 34787 | 8 | 1,2,6,7,8,9 |
ĐB | 244975 | 9 | 0 |
XSTN 7-11 XSTN 100 ngày |
- Tần suất lôtô XSTN
- Thống kê XSTN
- Sổ mơ
4. KQXS Tây Ninh ngày 31-10-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 31/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 0 | 2, 6 |
G7 | 106 | 1 | 1, 2, 3, 9 |
G6 | 7878 9837 2120 | 2 | 0, 0 |
G5 | 0738 | 3 | 7, 8, 9 |
G4 | 98849 78520 8927059071 62687 06912 47796 | 4 | 9 |
5 | |||
G3 | 12796 62402 | 6 | |
G2 | 83239 | 7 | 0, 1, 8 |
G1 | 07219 | 8 | 7 |
ĐB | 249211 | 9 | 6, 6 |
XSTN 31-10 XSTN 200 ngày |
- Lô gan XSTN
- Lô xiên XSTN
- Lô kép XSTN
5. XSTN ngày 24-10-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 24/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 0 | 3, 9, 9 |
G7 | 421 | 1 | 2, 2 |
G6 | 6812 2037 9985 | 2 | 1 |
G5 | 7486 | 3 | 2, 4, 7 |
G4 | 03334 08203 0746998909 63373 72912 19932 | 4 | 1 |
5 | 5, 6 | ||
G3 | 04855 13395 | 6 | 9 |
G2 | 05390 | 7 | 3 |
G1 | 67241 | 8 | 5, 6 |
ĐB | 318056 | 9 | 0, 5 |
XSTN 24-10 XSTN 10 ngày |
- T.kê giải ĐB 2024 XSTN
- Tin kết quả XSTN
- Video trực tiếp XS
- In vé dò XSTN
6. XSTN ngày 17-10-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 17/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 0 | 6, 8 |
G7 | 950 | 1 | 5 |
G6 | 6063 0795 4938 | 2 | |
G5 | 2732 | 3 | 2, 8 |
G4 | 50987 29097 9327489496 63040 79215 16676 | 4 | 0 |
5 | 0, 6 | ||
G3 | 41362 84656 | 6 | 2, 3, 6 |
G2 | 34506 | 7 | 4, 6 |
G1 | 31208 | 8 | 1, 7 |
ĐB | 185966 | 9 | 5, 6, 7 |
XSTN 17-10 Lô-tô XSTN |
7. XSTN ngày 10-10-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 10/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 0 | 1, 7, 7 |
G7 | 873 | 1 | 4, 6 |
G6 | 6845 3279 4801 | 2 | 6 |
G5 | 5073 | 3 | 5, 8 |
G4 | 46714 29735 5500723798 01816 28707 88688 | 4 | 5 |
5 | 0 | ||
G3 | 00638 08166 | 6 | 6 |
G2 | 64826 | 7 | 3, 3, 9 |
G1 | 83293 | 8 | 8, 8 |
ĐB | 266550 | 9 | 3, 8 |
8. XSTN ngày 03-10-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 03/10 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 95 | 0 | 1, 5, 5 |
G7 | 612 | 1 | 2, 3 |
G6 | 5334 9786 1513 | 2 | 1 |
G5 | 5946 | 3 | 3, 4 |
G4 | 66474 14921 1815709158 84773 90789 66133 | 4 | 6 |
5 | 7, 8 | ||
G3 | 45105 40560 | 6 | 0 |
G2 | 23899 | 7 | 3, 4 |
G1 | 69301 | 8 | 6, 9 |
ĐB | 074405 | 9 | 5, 9 |
9. XSTN ngày 26-09-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 26/09 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 0 | 5 |
G7 | 417 | 1 | 0, 6, 7 |
G6 | 9128 4779 4161 | 2 | 8 |
G5 | 4042 | 3 | 4, 6, 8 |
G4 | 45253 06063 1121056405 20694 84988 78562 | 4 | 0, 2 |
5 | 3 | ||
G3 | 38767 31936 | 6 | 1, 2, 3, 7 |
G2 | 93234 | 7 | 9 |
G1 | 34716 | 8 | 8 |
ĐB | 520038 | 9 | 4 |
10. XSTN ngày 19-09-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 19/09 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 0 | 2 |
G7 | 873 | 1 | 3, 3, 5 |
G6 | 5428 6898 9441 | 2 | 3, 3, 6, 6, 8 |
G5 | 1526 | 3 | |
G4 | 58815 51413 4734222823 08513 75692 02426 | 4 | 1, 2 |
5 | 1 | ||
G3 | 52602 34823 | 6 | |
G2 | 47093 | 7 | 3 |
G1 | 40451 | 8 | 7 |
ĐB | 861597 | 9 | 2, 3, 7, 8 |
11. XSTN ngày 12-09-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 12/09 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 0 | 9 |
G7 | 566 | 1 | |
G6 | 1136 6790 6376 | 2 | 2, 3 |
G5 | 0595 | 3 | 3, 6 |
G4 | 83359 93181 6163350791 86022 19109 04168 | 4 | 1 |
5 | 9 | ||
G3 | 05778 22281 | 6 | 2, 6, 8 |
G2 | 63295 | 7 | 6, 8 |
G1 | 29023 | 8 | 1, 1 |
ĐB | 803162 | 9 | 0, 1, 5, 5 |
12. XSTN ngày 05-09-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 05/09 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 34 | 0 | 0, 4, 5, 8 |
G7 | 783 | 1 | 7 |
G6 | 7308 3033 3104 | 2 | 3, 5 |
G5 | 1917 | 3 | 3, 4, 4, 9 |
G4 | 96239 04234 6542531141 35723 91574 51149 | 4 | 1, 9 |
5 | 6, 9 | ||
G3 | 93256 81205 | 6 | |
G2 | 06079 | 7 | 4, 9 |
G1 | 64200 | 8 | 3 |
ĐB | 568859 | 9 |
13. XSTN ngày 29-08-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 29/08 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 59 | 0 | 2, 8, 9 |
G7 | 408 | 1 | 1, 3, 6 |
G6 | 0850 7624 5748 | 2 | 1, 4 |
G5 | 7321 | 3 | 5 |
G4 | 61711 69509 0177833035 09066 35780 26588 | 4 | 2, 8 |
5 | 0, 6, 9 | ||
G3 | 04502 48216 | 6 | 6 |
G2 | 15856 | 7 | 8 |
G1 | 30742 | 8 | 0, 8 |
ĐB | 238813 | 9 |
14. XSTN ngày 22-08-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 22/08 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 0 | 0, 3 |
G7 | 670 | 1 | 4, 5, 9 |
G6 | 7819 9467 3933 | 2 | 9 |
G5 | 2277 | 3 | 3 |
G4 | 13200 14576 2521597397 04948 12759 45490 | 4 | 8 |
5 | 9 | ||
G3 | 52129 93199 | 6 | 5, 7 |
G2 | 25765 | 7 | 0, 2, 6, 7 |
G1 | 32872 | 8 | |
ĐB | 327014 | 9 | 0, 7, 9 |
15. XSTN ngày 15-08-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 15/08 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 91 | 0 | 2 |
G7 | 399 | 1 | 6, 8, 8 |
G6 | 5018 8702 5130 | 2 | 4 |
G5 | 6343 | 3 | 0, 7, 7 |
G4 | 12224 32585 2291857767 14490 88295 79695 | 4 | 3 |
5 | |||
G3 | 29537 31816 | 6 | 7 |
G2 | 17878 | 7 | 8 |
G1 | 45837 | 8 | 5, 5 |
ĐB | 740285 | 9 | 0, 1, 5, 5, 9 |
16. XSTN ngày 08-08-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 08/08 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 0 | 2, 3, 6, 9 |
G7 | 006 | 1 | 7, 9 |
G6 | 6009 6668 7017 | 2 | 5, 8 |
G5 | 1772 | 3 | |
G4 | 79728 08625 3405830803 69787 13093 82602 | 4 | 5 |
5 | 8 | ||
G3 | 76586 49181 | 6 | 8 |
G2 | 72492 | 7 | 2 |
G1 | 00945 | 8 | 1, 6, 7 |
ĐB | 295719 | 9 | 2, 3, 8 |
17. XSTN ngày 01-08-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 01/08 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 0 | 0, 1, 9 |
G7 | 701 | 1 | 1, 6 |
G6 | 8137 2441 9753 | 2 | 0, 1, 2 |
G5 | 5944 | 3 | 1, 5, 7 |
G4 | 05022 08931 5252197435 92720 72543 18457 | 4 | 1, 3, 4 |
5 | 3, 6, 7 | ||
G3 | 19456 65469 | 6 | 9 |
G2 | 32516 | 7 | |
G1 | 05909 | 8 | |
ĐB | 952400 | 9 |
18. XSTN ngày 25-07-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 25/07 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 0 | 6 |
G7 | 158 | 1 | 0 |
G6 | 6823 7579 6562 | 2 | 3 |
G5 | 0972 | 3 | 3 |
G4 | 08388 78510 9324461862 72544 98464 34559 | 4 | 4, 4, 6 |
5 | 7, 8, 9 | ||
G3 | 53146 64506 | 6 | 2, 2, 3, 4 |
G2 | 19333 | 7 | 2, 9 |
G1 | 13892 | 8 | 8 |
ĐB | 596457 | 9 | 2 |
19. XSTN ngày 18-07-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 18/07 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 0 | 8 |
G7 | 895 | 1 | 4, 5 |
G6 | 9799 2393 7015 | 2 | 1 |
G5 | 5381 | 3 | 3, 7 |
G4 | 34194 83821 6733355955 12037 41114 33543 | 4 | 3 |
5 | 1, 5 | ||
G3 | 88973 30463 | 6 | 3 |
G2 | 61008 | 7 | 3, 9 |
G1 | 02351 | 8 | 1, 2 |
ĐB | 118679 | 9 | 3, 4, 5, 9 |
20. XSTN ngày 11-07-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 11/07 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 0 | 8 |
G7 | 233 | 1 | |
G6 | 4921 9077 0170 | 2 | 0, 1, 8 |
G5 | 2754 | 3 | 0, 3, 7, 8 |
G4 | 89120 19638 2938910930 76461 26072 28893 | 4 | 3 |
5 | 4, 5 | ||
G3 | 69208 46055 | 6 | 1 |
G2 | 77878 | 7 | 0, 2, 7, 8 |
G1 | 68728 | 8 | 9 |
ĐB | 342343 | 9 | 3 |
21. XSTN ngày 04-07-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 04/07 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 47 | 0 | 5, 8 |
G7 | 275 | 1 | |
G6 | 9242 9359 2570 | 2 | |
G5 | 8592 | 3 | |
G4 | 11058 63605 5867289197 37185 81980 19651 | 4 | 2, 7 |
5 | 1, 4, 8, 9 | ||
G3 | 53966 64654 | 6 | 6, 6, 8 |
G2 | 81568 | 7 | 0, 2, 5 |
G1 | 57766 | 8 | 0, 5 |
ĐB | 393008 | 9 | 2, 7 |
22. XSTN ngày 27-06-2024 Thứ Năm
XSMN> Thứ 5> XSTN 27/06 | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 0 | 8 |
G7 | 232 | 1 | 8 |
G6 | 0689 5088 4895 | 2 | |
G5 | 2165 | 3 | 2, 6 |
G4 | 30708 32586 2825628836 50772 47318 03382 | 4 | |
5 | 2, 6 | ||
G3 | 94487 02574 | 6 | 1, 5 |
G2 | 03186 | 7 | 2, 4 |
G1 | 34252 | 8 | 2,6,6,7,8,9 |
ĐB | 912197 | 9 | 5, 7 |
Về XSTN 30 ngày liên tiếp
XSTN 30 ngày hay KQXSTN 30 ngày liên tiếp là 30 kết quả xổ số Tây Ninh của 30 lần quay gần đây nhất. Click vào "Hiện thêm kết quả" để xem thêm các lần quay trước nữa của xổ số Tây NinhTiện ích hay về xổ số
- Kết quả bóng đá
- Lịch mở thưởng
- Video trực tiếp XSMN
- Thống kê cặp số XSTN
- Dò vé số XSTN
- In vé số XSTN
XS hôm qua (Thứ Hai, 25/11)
- Miền Bắc
- TP.HCM
- Cà Mau
- Đồng Tháp
- Phú Yên
- Thừa Thiên Huế
- XS Max 3D
Tin tức XSTN
- Tin kết quả XSTN mới nhất
- Giữ lại 15 vé số ế, người bán vé khuyết tật trúng độc đắc 22 tỷ của XSKT Đà Lạt, tặng luôn cho bạn 1 tờ
- Trúng độc đắc 3 tỷ đồng người phụ nữ Long An mỗi ngày tiêu 100 triệu
- Hùn hơn 8 triệu mua vé số, 7 anh em Tây Ninh trúng độc đắc 34 tỷ đồng
- XSMN: Vợ chồng nghèo ở Tây Ninh may mắn trúng độc đắc 2 tỷ đồng
- XSKT Tây Ninh tạm dừng hoạt động, dự kiến quay thưởng trở lại ngày 29/07
- Tây Ninh: Một cán bộ may mắn trúng tới 8 giải độc đắc
XS TÂY NINH THEO NGÀY
<< Tháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5Tháng 6Tháng 7Tháng 8Tháng 9Tháng 10Tháng 11Tháng 12 >> 20202021202220232024T2 | T3 | T4 | T5 | T6 | T7 | CN |
---|---|---|---|---|---|---|
28 | 29 | 30 | 31 | 1 | 2 | 3 |
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 |
18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 |
25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 1 |
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
Từ khóa » Thống Kê 30 Ngày Xổ Số Tây Ninh
-
XSTN 30 Ngày - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh 30 Ngày Gần đây Nhất
-
XSTN 30 Ngày - Xổ Số Tây Ninh 30 Ngày - KETQUAHOMNAY.NET
-
Thống Kê XSTN - Thống Kê Xổ Số Tây Ninh 30 Ngày - Theo Tuần Tháng
-
Kết Quả Xổ Số Tây Ninh 30 Ngày - XSTN 30 Ngày - KQXS.ME
-
XSTN 30 Ngày - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh 1 Tháng Gần đây
-
XSTN 30 Ngày - KQXSTN 30 Ngày - Xổ Số Tây Ninh 30 Ngày
-
XSTN 30 Ngày - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh 30 Ngày
-
XSTN 1 Tháng - Sổ Kết Quả Xổ Số Tây Ninh 30 Ngày Gần đây Nhất
-
Thống Kê Tần Suất Xổ Số Tây Ninh, 30 Lần Quây
-
Thống Kê Kết Quả Xổ Số Tây Ninh Chi Tiết Nhất - Ngaydep
-
Xổ Số Tây Ninh 30 Ngày - Thống Kê Và Phân Tích Từ Chuyên Gia.
-
XSMN Thứ 5 - KQ Xổ Số Miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần - SXMN Thu 5
-
XSTN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh - SXTN Hôm Nay - KQXSTN
-
Xổ Số Tây Ninh 30 Ngày Qua